Bản dịch của từ Negative attitude trong tiếng Việt

Negative attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative attitude (Noun)

nˈɛgətɪv ˈætɪtud
nˈɛgətɪv ˈætɪtud
01

Một khuynh hướng hoặc xu hướng nhìn vào những khía cạnh tồi tệ nhất của sự việc hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.

A disposition or tendency to look at the worst aspects of things or believe that the worst will happen.

Ví dụ

Many people have a negative attitude towards social media's impact on society.

Nhiều người có thái độ tiêu cực đối với ảnh hưởng của mạng xã hội.