Bản dịch của từ Negative attitude trong tiếng Việt
Negative attitude
Negative attitude (Noun)
Many people have a negative attitude towards social media's impact on society.
Nhiều người có thái độ tiêu cực đối với ảnh hưởng của mạng xã hội.
She does not have a negative attitude about community service opportunities.
Cô ấy không có thái độ tiêu cực về cơ hội phục vụ cộng đồng.
Do you think a negative attitude affects social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng thái độ tiêu cực ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Một ý kiến bất lợi hoặc không có lợi về một cái gì đó hoặc ai đó.
An adverse or unfavorable opinion about something or someone.
Many people have a negative attitude towards social media's impact on society.
Nhiều người có thái độ tiêu cực đối với ảnh hưởng của mạng xã hội.
She does not have a negative attitude about volunteering in her community.
Cô ấy không có thái độ tiêu cực về việc tình nguyện trong cộng đồng.
Do you think a negative attitude affects social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng thái độ tiêu cực ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Many people have a negative attitude towards social media's impact on society.
Nhiều người có thái độ tiêu cực về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội.
She does not show a negative attitude during community service activities.
Cô ấy không thể hiện thái độ tiêu cực trong các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Why do some individuals maintain a negative attitude about social change?
Tại sao một số cá nhân lại giữ thái độ tiêu cực về sự thay đổi xã hội?
Thái độ tiêu cực là một trạng thái tâm lý phản ánh sự không hài lòng, châm biếm hoặc bất mãn đối với một tình huống, con người hoặc sự vật nào đó. Khái niệm này thường được coi là yếu tố cản trở trong giao tiếp và quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, "negative attitude" được sử dụng dưới dạng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa địa phương, phản ánh sự khác biệt trong ứng xử xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp