Bản dịch của từ Neo trong tiếng Việt

Neo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neo (Noun)

01

(ngày tháng, tiếng lóng của fandom, khoa học viễn tưởng) clip của neofan.

Dated fandom slang science fiction clipping of neofan.

Ví dụ

Many neos attended the sci-fi convention in San Francisco last year.

Nhiều neo đã tham dự hội nghị khoa học viễn tưởng ở San Francisco năm ngoái.

Not all neos enjoy the same science fiction genres or themes.

Không phải tất cả neo đều thích cùng một thể loại hoặc chủ đề khoa học viễn tưởng.

Are neos more active on social media than traditional fans?

Các neo có hoạt động nhiều hơn trên mạng xã hội so với fan truyền thống không?

02

(lgbt, tiếng lóng, chủ yếu ở số nhiều) cắt bớt đại từ mới.

Lgbt slang chiefly in the plural clipping of neopronoun.

Ví dụ

Many neos feel more comfortable using their chosen pronouns.

Nhiều neo cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng đại từ của họ.

Not all people understand the concept of neos.

Không phải ai cũng hiểu khái niệm về neo.

Are neos accepted in your community?

Neo có được chấp nhận trong cộng đồng của bạn không?

03

(chính trị) sự cắt xén của chủ nghĩa tân bảo thủ.

Politics clipping of neoconservative.

Ví dụ

Many neo support social policies that reduce inequality in America.

Nhiều neo ủng hộ các chính sách xã hội giảm bất bình đẳng ở Mỹ.

Not all neo agree on immigration reform strategies and their impacts.

Không phải tất cả neo đều đồng ý về các chiến lược cải cách nhập cư.

Do neo influence social programs in the United States significantly?

Có phải neo ảnh hưởng đáng kể đến các chương trình xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neo

Không có idiom phù hợp