Bản dịch của từ Neo trong tiếng Việt
Neo

Neo (Noun)
Many neos attended the sci-fi convention in San Francisco last year.
Nhiều neo đã tham dự hội nghị khoa học viễn tưởng ở San Francisco năm ngoái.
Not all neos enjoy the same science fiction genres or themes.
Không phải tất cả neo đều thích cùng một thể loại hoặc chủ đề khoa học viễn tưởng.
Are neos more active on social media than traditional fans?
Các neo có hoạt động nhiều hơn trên mạng xã hội so với fan truyền thống không?
Many neos feel more comfortable using their chosen pronouns.
Nhiều neo cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng đại từ của họ.
Not all people understand the concept of neos.
Không phải ai cũng hiểu khái niệm về neo.
Are neos accepted in your community?
Neo có được chấp nhận trong cộng đồng của bạn không?
(chính trị) sự cắt xén của chủ nghĩa tân bảo thủ.
Politics clipping of neoconservative.
Many neo support social policies that reduce inequality in America.
Nhiều neo ủng hộ các chính sách xã hội giảm bất bình đẳng ở Mỹ.
Not all neo agree on immigration reform strategies and their impacts.
Không phải tất cả neo đều đồng ý về các chiến lược cải cách nhập cư.
Do neo influence social programs in the United States significantly?
Có phải neo ảnh hưởng đáng kể đến các chương trình xã hội ở Mỹ không?
Từ "neo" thường chỉ một loại dây hoặc dây dợ dùng để buộc hoặc giữ chặt các vật. Trong ngữ cảnh công nghiệp, nó có thể chỉ đến các thành phần cơ khí hoặc phụ kiện trong nhiều lĩnh vực như xây dựng hay giao thông. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được viết is the same, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "neo" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ có thể có sự khác biệt trong nhấn âm.
Từ "neo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neōs", có nghĩa là "mới" hoặc "trẻ". Trong tiếng Latin, từ "neo" được dùng để chỉ sự đổi mới hoặc khởi đầu. Qua thời gian, từ này đã trở thành thành phần trong nhiều thuật ngữ kỹ thuật và khoa học, như "neologism" (từ ngữ mới) và "neotropic" (thuộc khu vực sinh thái mới). Sự liên kết này cho thấy "neo" thể hiện khái niệm của sự mới mẻ và sự phát triển trong bối cảnh hiện đại.
Từ "neo" xuất hiện với tần suất thấp trong bộ bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hải dương học. Trong các tình huống khác, "neo" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương tiện giữ cố định một vật thể, như neo thuyền hoặc neo tàu. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh biểu tượng, thể hiện sự bám chặt hoặc ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp