Bản dịch của từ Nerol trong tiếng Việt

Nerol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerol (Noun)

nˈiɹɑl
nˈiɹɑl
01

Một loại rượu nguyên chất không bão hòa dạng dầu, c₁₀h₁₈o, có trong dầu hoa cam và một số loại tinh dầu khác và có mùi thơm giống hoa hồng nhưng được coi là vượt trội hơn so với geraniol (đồng phân lập thể của nó).

An oily unsaturated primary alcohol, c₁₀h₁₈o, which is present in neroli and some other essential oils and has a fragrance of roses resembling but regarded as superior to that of geraniol (its stereoisomer).

Ví dụ

She dabbed nerol behind her ears before the social event.

Cô ấy thoa nerol sau tai trước sự kiện xã hội.

The perfume contained traces of nerol, giving it a rosy scent.

Nước hoa có chứa dấu vết của nerol, mang lại mùi hương hồng hào.

Nerol is often used in social gatherings to create a pleasant atmosphere.

Nerol thường được sử dụng trong các cuộc tụ họp xã hội để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerol

Không có idiom phù hợp