Bản dịch của từ Netball trong tiếng Việt
Netball

Netball (Noun)
Một trò chơi bảy bên trong đó các bàn thắng được ghi bằng cách ném một quả bóng sao cho nó rơi qua vòng lưới. ngược lại với bóng rổ, một cầu thủ nhận bóng phải đứng yên cho đến khi chuyền cho một cầu thủ khác.
A sevenaside game in which goals are scored by throwing a ball so that it falls through a netted hoop by contrast with basketball a player receiving the ball must stand still until they have passed it to another player.
Netball is popular among girls in many American high schools.
Môn bóng netball rất phổ biến trong nhiều trường trung học nữ ở Mỹ.
Many students do not play netball during the winter season.
Nhiều học sinh không chơi netball vào mùa đông.
Is netball played in your school’s sports program?
Môn bóng netball có được chơi trong chương trình thể thao của trường bạn không?
Dạng danh từ của Netball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Netball | Netballs |
Netball là một môn thể thao đồng đội, thường được chơi trên sân ngoài trời, tương tự như bóng rổ nhưng với một số quy tắc khác biệt. Mỗi đội bao gồm bảy người và mục tiêu là ném bóng vào rổ của đối phương. Tại Anh, netball là môn thể thao phổ biến trong trường học và có một nền văn hóa thể thao mạnh mẽ, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường bị nhầm lẫn với bóng rổ.
Từ "netball" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "net" (lưới) và "ball" (quả bóng). "Net" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retis", có nghĩa là "lưới", trong khi "ball" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "balla", có nghĩa là "quả cầu". Trò chơi netball, phát triển từ môn bóng rổ vào giữa thế kỷ 19, đã trở thành một môn thể thao phổ biến, đặc trưng bởi việc sử dụng lưới và sự tương tác giữa các cầu thủ, phản ánh rõ ràng ý nghĩa của thuật ngữ.
Từ "netball" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe. Trong các bài nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động thể chất, lịch sử thể thao hoặc bài viết về sự phát triển của thể thao tại các trường học. Từ "netball" thường được nhắc đến trong môi trường học đường hoặc khi quảng bá các sự kiện thể thao, đặc biệt trong các quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung.