Bản dịch của từ Neurodevelopment trong tiếng Việt
Neurodevelopment
Noun [U/C]

Neurodevelopment (Noun)
nˌʊɹoʊdvəlˈɛntɹəmɨt
nˌʊɹoʊdvəlˈɛntɹəmɨt
01
Quá trình mà hệ thần kinh phát triển, đặc biệt trong thời kỳ đầu đời.
The process by which the nervous system develops, particularly during early life.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nhánh của khoa học thần kinh tập trung vào sự phát triển của hệ thần kinh.
A branch of neuroscience that focuses on the development of the nervous system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neurodevelopment
Không có idiom phù hợp