Bản dịch của từ Neurodevelopment trong tiếng Việt

Neurodevelopment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurodevelopment (Noun)

nˌʊɹoʊdvəlˈɛntɹəmɨt
nˌʊɹoʊdvəlˈɛntɹəmɨt
01

Quá trình mà hệ thần kinh phát triển, đặc biệt trong thời kỳ đầu đời.

The process by which the nervous system develops, particularly during early life.

Ví dụ

Neurodevelopment is crucial for children's social skills in early childhood.

Sự phát triển thần kinh rất quan trọng cho kỹ năng xã hội của trẻ em.

Neurodevelopment does not happen overnight; it takes years to develop.

Sự phát triển thần kinh không xảy ra qua đêm; nó mất nhiều năm.

How does neurodevelopment affect social interactions in young children?

Sự phát triển thần kinh ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở trẻ nhỏ?

02

Sự phát triển và trưởng thành của não bộ và tủy sống trong thời kỳ sơ sinh và trẻ thơ.

The growth and maturation of the brain and spinal cord during infancy and childhood.

Ví dụ

Neurodevelopment is crucial for children's social skills and emotional growth.

Sự phát triển thần kinh rất quan trọng cho kỹ năng xã hội của trẻ.

Neurodevelopment does not happen overnight; it takes years of nurturing.

Sự phát triển thần kinh không xảy ra chỉ trong một đêm; nó cần nhiều năm nuôi dưỡng.

How does neurodevelopment affect social interactions in early childhood education?

Sự phát triển thần kinh ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong giáo dục mầm non?

03

Một nhánh của khoa học thần kinh tập trung vào sự phát triển của hệ thần kinh.

A branch of neuroscience that focuses on the development of the nervous system.

Ví dụ

Neurodevelopment is crucial for children's social skills and emotional growth.

Sự phát triển thần kinh rất quan trọng cho kỹ năng xã hội của trẻ em.

Neurodevelopment does not occur uniformly across all children in society.

Sự phát triển thần kinh không diễn ra đồng đều ở tất cả trẻ em trong xã hội.

What role does neurodevelopment play in shaping social interactions among peers?

Vai trò của sự phát triển thần kinh trong việc hình thành các tương tác xã hội giữa bạn bè là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurodevelopment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurodevelopment

Không có idiom phù hợp