Bản dịch của từ Neuroplasticity trong tiếng Việt
Neuroplasticity

Neuroplasticity (Noun)
Khả năng của não hình thành và tổ chức lại các kết nối khớp thần kinh, đặc biệt là để đáp ứng với việc học tập, trải nghiệm hoặc sau chấn thương.
The ability of the brain to form and reorganize synaptic connections especially in response to learning or experience or following injury.
Neuroplasticity helps children adapt to new social environments effectively.
Neuroplasticity giúp trẻ em thích nghi với môi trường xã hội mới hiệu quả.
Many people do not understand neuroplasticity's role in social skills development.
Nhiều người không hiểu vai trò của neuroplasticity trong phát triển kỹ năng xã hội.
How does neuroplasticity influence adult social interactions and relationships?
Neuroplasticity ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của người lớn?
Neuroplasticity là khả năng của hệ thần kinh trong việc thay đổi cấu trúc và chức năng của nó in response to learning, experience, or injury. Thuật ngữ này đề cập đến các quá trình điều chỉnh synapse và sự hình thành neuron mới. Trong tiếng Anh, "neuroplasticity" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ ở ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng.
Thuật ngữ "neuroplasticity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "neuro-" (xuất phát từ từ "nervus", nghĩa là dây thần kinh) và "plasticus" (nghĩa là có khả năng định hình). Neuroplasticity chỉ khả năng của não bộ để thay đổi và thích nghi theo thời gian, đặc biệt là trong bối cảnh học tập và phục hồi sau chấn thương. Lịch sử nghiên cứu về neuroplasticity đã làm nổi bật vai trò của quá trình này trong việc hình thành trí nhớ, học hỏi và phát triển mọi mặt, qua đó mở rộng hiểu biết của chúng ta về chức năng và cấu trúc não bộ.
Neuroplasticity, một thuật ngữ trong tâm lý học và thần kinh học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nhưng ít gặp hơn trong Listening và Speaking. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu về sự thay đổi cấu trúc và chức năng của não trong phản ứng với trải nghiệm và học hỏi. Nó có thể được thảo luận trong các ngữ cảnh giáo dục, trị liệu tâm lý và khoa học thần kinh, góp phần vào sự hiểu biết về khả năng phục hồi và thích nghi của hệ thần kinh.