Bản dịch của từ Neurosarcoidosis trong tiếng Việt
Neurosarcoidosis
Noun [U/C]

Neurosarcoidosis (Noun)
nˌʊɹoʊsˌɑɹədˈɑbiz
nˌʊɹoʊsˌɑɹədˈɑbiz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dạng sarcoidosis ảnh hưởng đến hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng thần kinh.
A form of sarcoidosis that affects the nervous system, leading to neurological symptoms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neurosarcoidosis
Không có idiom phù hợp