Bản dịch của từ Neurosarcoidosis trong tiếng Việt

Neurosarcoidosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurosarcoidosis(Noun)

nˌʊɹoʊsˌɑɹədˈɑbiz
nˌʊɹoʊsˌɑɹədˈɑbiz
01

Một căn bệnh đặc trưng bởi sự hình thành các hạt granuloma trong hệ thần kinh.

A disease characterized by the formation of granulomas within the nervous system.

Ví dụ
02

Một căn bệnh viêm có thể gây tổn thương cho não, tủy sống và dây thần kinh.

An inflammatory disease that can cause damage to the brain, spinal cord, and nerves.

Ví dụ
03

Một dạng sarcoidosis ảnh hưởng đến hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng thần kinh.

A form of sarcoidosis that affects the nervous system, leading to neurological symptoms.

Ví dụ