Bản dịch của từ Never mind trong tiếng Việt
Never mind

Never mind (Verb)
Never mind the noise, let's focus on the discussion.
Đừng quan tâm đến tiếng ồn, hãy tập trung vào cuộc thảo luận.
Never mind if she's late, we can start the meeting.
Đừng quan tâm nếu cô ấy đến muộn, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.
Never mind the weather, the event will go on as planned.
Đừng quan tâm đến thời tiết, sự kiện sẽ diễn ra theo kế hoạch.
Never mind the mistake, just keep going.
Đừng quan trọng lỗi, chỉ cần tiếp tục.
Never mind what they think, focus on your goals.
Đừng quan trọng họ nghĩ gì, tập trung vào mục tiêu của bạn.
Never mind the past, look towards a brighter future.
Đừng quan trọng quá khứ, hãy nhìn về tương lai sáng hơn.
(ngụ ý) biểu thị sự rút lại hoặc rút lại tuyên bố trước đó.
(hortative) indicates a withdrawal or retractment of a previous statement.
Never mind, I take back what I said about the party.
Đừng để ý, tôi rút lại những gì tôi nói về bữa tiệc.
She told him to never mind her previous complaints.
Cô ấy bảo anh đừng để ý đến những lời phàn nàn trước đó của cô ấy.
Never mind, let's forget about the argument we had.
Đừng để ý, hãy quên đi cuộc tranh cãi chúng ta đã có.
Cụm từ "never mind" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó không quan trọng hoặc có thể bỏ qua. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thể hiện sự chấp nhận hoặc tha thứ đối với những gì đã được đề cập trước đó. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "never mind" đều có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số tình huống, "never mind" có thể được dùng để tỏ ra lịch sự hơn khi từ chối một lời xin lỗi. Cách phát âm không khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "never mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "never" (không bao giờ) và "mind" (tâm trí, lo lắng). "Never" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "nǣfre", kết hợp với "mind" từ tiếng Old English "mynd". Cụm từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, từ việc thể hiện sự từ bỏ một mối quan tâm đến việc yêu cầu người khác không cần phải lo lắng về điều gì đó. Ngày nay, "never mind" được sử dụng phổ biến để chỉ sự tha thứ hoặc lơ là một vấn đề nào đó.
Cụm từ "never mind" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi người tham gia có thể sử dụng để xóa bỏ một vấn đề hoặc không cần quan tâm đến một điều gì đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự nhượng bộ hoặc giảm nhẹ tầm quan trọng của một quan ngại cụ thể trong các cuộc thảo luận thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp