Bản dịch của từ Fret trong tiếng Việt

Fret

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fret (Noun)

fɹˈɛt
fɹˈɛt
01

Một làn sương mù từ biển tràn vào; sương mù biển.

A mist coming in off the sea; a sea fog.

Ví dụ

The fret rolled in, obscuring the view of the shore.

Sương muối cuốn vào, che khuất tầm nhìn của bờ biển.

The social event was disrupted by the thick fret.

Sự kiện xã hội bị làm gián đoạn bởi sương muối đậm đặc.

The town was enveloped in a dense fret, causing delays.

Thị trấn bị bao bọc bởi một lớp sương muối dày đặc, gây ra sự trì hoãn.

02

Mỗi chuỗi đường gờ trên phím đàn của một số nhạc cụ có dây (chẳng hạn như đàn guitar), được sử dụng để cố định vị trí của các ngón tay nhằm tạo ra các nốt mong muốn.

Each of a sequence of ridges on the fingerboard of some stringed musical instruments (such as the guitar), used for fixing the positions of the fingers to produce the desired notes.

Ví dụ

The guitarist placed his fingers on the fret to play the chord.

Người chơi guitar đặt ngón tay lên fret để chơi hợp âm.

She slid her fingers along the frets to create a melody.

Cô ấy trượt ngón tay dọc theo fret để tạo nên giai điệu.

The musician pressed down on the fret to hit the right note.

Người nhạc công nhấn xuống fret để đánh trúng nốt nhạc đúng.

03

Một thiết bị gồm các dải chéo hẹp đan xen qua một viên kim cương.

A device of narrow diagonal bands interlaced through a diamond.

Ví dụ

She wore a beautiful fret necklace to the social event.

Cô ấy đã mặc một chiếc dây chuyền fret đẹp trong sự kiện xã hội.

The intricate fret design on the bracelet caught everyone's attention.

Thiết kế fret phức tạp trên vòng đeo tay đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The artist used a fret pattern to decorate the social hall.

Nghệ sĩ đã sử dụng mẫu fret để trang trí hội trường xã hội.

04

Một trạng thái lo lắng.

A state of anxiety.

Ví dụ

She was in a constant fret about her social status.

Cô ấy luôn trong tình trạng lo lắng về tình hình xã hội của mình.

His fret over the upcoming social event was palpable.

Sự lo lắng của anh ấy về sự kiện xã hội sắp tới rõ ràng.

The fret among the social circles was evident before the announcement.

Sự lo lắng trong các vòng xã hội rõ ràng trước khi công bố.

05

Một thiết kế trang trí lặp lại với các đường dọc và ngang, chẳng hạn như mẫu chìa khóa hy lạp.

A repeating ornamental design of vertical and horizontal lines, such as the greek key pattern.

Ví dụ

The walls were adorned with an intricate fret design.

Tường được trang trí với một thiết kế fret phức tạp.

The furniture in the room featured a beautiful fret motif.

Bộ đồ đạc trong căn phòng có một họa tiết fret đẹp.

The curtains had a subtle fret pattern running along the edges.

Rèm có một mẫu fret tinh tế chạy dọc theo mép.

Fret (Verb)

fɹˈɛt
fɹˈɛt
01

Cung cấp (một nhạc cụ có dây) các phím đàn.

Provide (a stringed instrument) with frets.

Ví dụ

She frets over her social status.

Cô ấy lo lắng về tình trạng xã hội của mình.

He frets about fitting in socially.

Anh ấy lo lắng về việc hòa mình vào xã hội.

The teenager frets over the social event.

Người trẻ lo lắng về sự kiện xã hội.

02

Chảy hoặc di chuyển theo từng đợt sóng nhỏ.

Flow or move in small waves.

Ví dụ

The news of the event fretted through the community.

Tin tức về sự kiện đã trải qua cộng đồng.

Gossip frets around the school like a whispering wind.

Chuyện lùm xùm lan rộng xung quanh trường như một cơn gió thì thầm.

Rumors fret through the neighborhood, causing anxiety and tension.

Tin đồn trải qua khu phố, gây ra lo lắng và căng thẳng.

03

Trang trí bằng họa tiết.

Decorate with fretwork.

Ví dụ

She fretted over the details of the social event decorations.

Cô ấy lo lắng về chi tiết của trang trí sự kiện xã hội.

He frets about the fretwork design for the social gathering.

Anh ấy lo lắng về thiết kế hoa văn trang trí cho buổi tụ họp xã hội.

The committee frets whether to fret the social hall's entrance.

Ban tổ chức lo lắng liệu có nên trang trí cổng vào phòng xã hội hay không.

04

Dần dần hao mòn (thứ gì đó) bằng cách cọ xát hoặc gặm nhấm.

Gradually wear away (something) by rubbing or gnawing.

Ví dụ

She fretted over the upcoming social event all week.

Cô ấy lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới suốt cả tuần.

He frets about his social status in the community.

Anh ấy lo lắng về tình hình xã hội của mình trong cộng đồng.

Don't fret about what others think of you.

Đừng lo lắng về ý kiến của người khác về bạn.

05

Luôn lo lắng hoặc thấy lo lắng.

Be constantly or visibly anxious.

Ví dụ

She frets about her upcoming presentation at the social event.

Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới tại sự kiện xã hội.

He frets over the number of guests invited to the social gathering.

Anh ấy lo lắng về số lượng khách mời đến buổi tụ tập xã hội.

They fret about their outfits for the social party tonight.

Họ lo lắng về trang phục của mình cho buổi tiệc xã hội tối nay.

06

Chơi (một nốt) trong khi nhấn dây xuống phím đàn.

Play (a note) while pressing the string down against a fret.

Ví dụ

She frets over her upcoming presentation.

Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.

He fretted the guitar strings during the music performance.

Anh ấy bấm dây đàn guitar trong buổi biểu diễn âm nhạc.

Don't fret, everything will be fine.

Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fret cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fret

Không có idiom phù hợp