Bản dịch của từ Fret trong tiếng Việt

Fret

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fret(Noun)

fɹˈɛt
fɹˈɛt
01

Một làn sương mù từ biển tràn vào; sương mù biển.

A mist coming in off the sea; a sea fog.

Ví dụ
02

Mỗi chuỗi đường gờ trên phím đàn của một số nhạc cụ có dây (chẳng hạn như đàn guitar), được sử dụng để cố định vị trí của các ngón tay nhằm tạo ra các nốt mong muốn.

Each of a sequence of ridges on the fingerboard of some stringed musical instruments (such as the guitar), used for fixing the positions of the fingers to produce the desired notes.

Ví dụ
03

Một thiết bị gồm các dải chéo hẹp đan xen qua một viên kim cương.

A device of narrow diagonal bands interlaced through a diamond.

Ví dụ
04

Một trạng thái lo lắng.

A state of anxiety.

Ví dụ
05

Một thiết kế trang trí lặp lại với các đường dọc và ngang, chẳng hạn như mẫu chìa khóa Hy Lạp.

A repeating ornamental design of vertical and horizontal lines, such as the Greek key pattern.

Ví dụ

Fret(Verb)

fɹˈɛt
fɹˈɛt
01

Cung cấp (một nhạc cụ có dây) các phím đàn.

Provide (a stringed instrument) with frets.

Ví dụ
02

Chảy hoặc di chuyển theo từng đợt sóng nhỏ.

Flow or move in small waves.

Ví dụ
03

Trang trí bằng họa tiết.

Decorate with fretwork.

Ví dụ
04

Dần dần hao mòn (thứ gì đó) bằng cách cọ xát hoặc gặm nhấm.

Gradually wear away (something) by rubbing or gnawing.

Ví dụ
05

Luôn lo lắng hoặc thấy lo lắng.

Be constantly or visibly anxious.

Ví dụ
06

Chơi (một nốt) trong khi nhấn dây xuống phím đàn.

Play (a note) while pressing the string down against a fret.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ