Bản dịch của từ Fret trong tiếng Việt
Fret
Fret (Noun)
The fret rolled in, obscuring the view of the shore.
Sương muối cuốn vào, che khuất tầm nhìn của bờ biển.
The social event was disrupted by the thick fret.
Sự kiện xã hội bị làm gián đoạn bởi sương muối đậm đặc.
The town was enveloped in a dense fret, causing delays.
Thị trấn bị bao bọc bởi một lớp sương muối dày đặc, gây ra sự trì hoãn.
Mỗi chuỗi đường gờ trên phím đàn của một số nhạc cụ có dây (chẳng hạn như đàn guitar), được sử dụng để cố định vị trí của các ngón tay nhằm tạo ra các nốt mong muốn.
Each of a sequence of ridges on the fingerboard of some stringed musical instruments (such as the guitar), used for fixing the positions of the fingers to produce the desired notes.
The guitarist placed his fingers on the fret to play the chord.
Người chơi guitar đặt ngón tay lên fret để chơi hợp âm.
She slid her fingers along the frets to create a melody.
Cô ấy trượt ngón tay dọc theo fret để tạo nên giai điệu.
The musician pressed down on the fret to hit the right note.
Người nhạc công nhấn xuống fret để đánh trúng nốt nhạc đúng.
She wore a beautiful fret necklace to the social event.
Cô ấy đã mặc một chiếc dây chuyền fret đẹp trong sự kiện xã hội.
The intricate fret design on the bracelet caught everyone's attention.
Thiết kế fret phức tạp trên vòng đeo tay đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The artist used a fret pattern to decorate the social hall.
Nghệ sĩ đã sử dụng mẫu fret để trang trí hội trường xã hội.
She was in a constant fret about her social status.
Cô ấy luôn trong tình trạng lo lắng về tình hình xã hội của mình.
His fret over the upcoming social event was palpable.
Sự lo lắng của anh ấy về sự kiện xã hội sắp tới rõ ràng.
The fret among the social circles was evident before the announcement.
Sự lo lắng trong các vòng xã hội rõ ràng trước khi công bố.
Một thiết kế trang trí lặp lại với các đường dọc và ngang, chẳng hạn như mẫu chìa khóa hy lạp.
A repeating ornamental design of vertical and horizontal lines, such as the greek key pattern.
The walls were adorned with an intricate fret design.
Tường được trang trí với một thiết kế fret phức tạp.
The furniture in the room featured a beautiful fret motif.
Bộ đồ đạc trong căn phòng có một họa tiết fret đẹp.
The curtains had a subtle fret pattern running along the edges.
Rèm có một mẫu fret tinh tế chạy dọc theo mép.
Fret (Verb)
Luôn lo lắng hoặc thấy lo lắng.
Be constantly or visibly anxious.
She frets about her upcoming presentation at the social event.
Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới tại sự kiện xã hội.
He frets over the number of guests invited to the social gathering.
Anh ấy lo lắng về số lượng khách mời đến buổi tụ tập xã hội.
They fret about their outfits for the social party tonight.
Họ lo lắng về trang phục của mình cho buổi tiệc xã hội tối nay.
Cung cấp (một nhạc cụ có dây) các phím đàn.
Provide (a stringed instrument) with frets.
She frets over her social status.
Cô ấy lo lắng về tình trạng xã hội của mình.
He frets about fitting in socially.
Anh ấy lo lắng về việc hòa mình vào xã hội.
The teenager frets over the social event.
Người trẻ lo lắng về sự kiện xã hội.
The news of the event fretted through the community.
Tin tức về sự kiện đã trải qua cộng đồng.
Gossip frets around the school like a whispering wind.
Chuyện lùm xùm lan rộng xung quanh trường như một cơn gió thì thầm.
Rumors fret through the neighborhood, causing anxiety and tension.
Tin đồn trải qua khu phố, gây ra lo lắng và căng thẳng.
She fretted over the details of the social event decorations.
Cô ấy lo lắng về chi tiết của trang trí sự kiện xã hội.
He frets about the fretwork design for the social gathering.
Anh ấy lo lắng về thiết kế hoa văn trang trí cho buổi tụ họp xã hội.
The committee frets whether to fret the social hall's entrance.
Ban tổ chức lo lắng liệu có nên trang trí cổng vào phòng xã hội hay không.
She fretted over the upcoming social event all week.
Cô ấy lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới suốt cả tuần.
He frets about his social status in the community.
Anh ấy lo lắng về tình hình xã hội của mình trong cộng đồng.
Don't fret about what others think of you.
Đừng lo lắng về ý kiến của người khác về bạn.
She frets over her upcoming presentation.
Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.
He fretted the guitar strings during the music performance.
Anh ấy bấm dây đàn guitar trong buổi biểu diễn âm nhạc.
Don't fret, everything will be fine.
Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn.
Họ từ
Từ "fret" trong tiếng Anh có nghĩa là lo lắng hoặc băn khoăn về điều gì đó. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "fret" cũng chỉ các lỗ trên cần đàn guitar hoặc nhạc cụ dây khác nơi người chơi đặt ngón tay để tạo ra nốt nhạc. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm sau.
Từ "fret" xuất phát từ tiếng Latin "fricare", có nghĩa là cọ xát hoặc ma sát. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động gây ra sự lo lắng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh trung cổ, "fret" được sử dụng để chỉ trạng thái lo âu, thường liên quan đến việc suy nghĩ quá nhiều về các vấn đề. Ngày nay, từ này có nghĩa là băn khoăn, lo lắng, phản ánh rõ ràng nguồn gốc về trạng thái tinh thần mà nó diễn tả.
Từ "fret" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, thể hiện cảm xúc lo lắng hoặc bất an. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ sự bận tâm trong mối quan hệ cá nhân hoặc lo lắng về tương lai. Ngoài ra, "fret" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc trong các bài hát, thể hiện tâm trạng con người một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp