Bản dịch của từ Nevermind trong tiếng Việt
Nevermind

Nevermind (Verb)
I said something rude, but nevermind, it's not important now.
Tôi đã nói điều gì đó thô lỗ, nhưng thôi, giờ không quan trọng.
You nevermind what I said; it was just a silly joke.
Bạn đừng để ý đến những gì tôi nói; đó chỉ là một trò đùa ngớ ngẩn.
Did you mean to upset her, or should you nevermind?
Bạn có ý làm cô ấy buồn không, hay nên bỏ qua?
Nevermind (Phrase)
I will handle the invitation, so nevermind about it.
Tôi sẽ xử lý lời mời, vì vậy bạn đừng lo lắng.
She nevermind the small details during the group project.
Cô ấy không quan tâm đến những chi tiết nhỏ trong dự án nhóm.
Do you think I should worry? No, just nevermind.
Bạn có nghĩ tôi nên lo lắng không? Không, chỉ cần đừng bận tâm.
Từ "nevermind" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó không còn quan trọng hay không cần phải được thảo luận nữa. Trong tiếng Anh Mỹ, "nevermind" được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng là "never mind". Việc phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật và có thể thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc ý muốn chuyển chủ đề.
Từ "nevermind" có nguồn gốc từ các phần của cụm từ "never mind", trong đó "never" xuất phát từ tiếng Anh cổ "næfre", có nghĩa là "không bao giờ", và "mind" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gemynd", có nghĩa là "trí nhớ, tâm trí". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự không quan tâm hay không cần thiết chú ý đến một điều gì đó. Qua thời gian, "nevermind" đã trở thành một từ thông dụng để xóa bỏ một ý niệm, thể hiện sự thờ ơ hoặc thúc giục để mọi người không bận tâm.
Từ "nevermind" thường xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần đọc và viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "nevermind" thường được sử dụng để chỉ sự từ bỏ hoặc không quan tâm đến một vấn đề đã nêu. Nó thể hiện sự ngắt quãng trong cuộc trò chuyện, giúp giảm bớt căng thẳng hoặc góp phần vào tính tự nhiên của giao tiếp.