Bản dịch của từ Nevermind trong tiếng Việt

Nevermind

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nevermind (Verb)

nˈɛvɚmaɪnd
nɛvəɹmˈaɪnd
01

Dùng để yêu cầu ai đó đừng chú ý đến bạn vì bạn vừa nhận ra rằng những gì bạn nói hoặc làm không quan trọng hoặc có thể khiến họ khó chịu.

Used to ask someone not to pay any attention to you because you have just realized that what you were saying or doing was not important or could upset them.

Ví dụ

I said something rude, but nevermind, it's not important now.

Tôi đã nói điều gì đó thô lỗ, nhưng thôi, giờ không quan trọng.

You nevermind what I said; it was just a silly joke.

Bạn đừng để ý đến những gì tôi nói; đó chỉ là một trò đùa ngớ ngẩn.

Did you mean to upset her, or should you nevermind?

Bạn có ý làm cô ấy buồn không, hay nên bỏ qua?

Nevermind (Phrase)

nˈɛvɚmaɪnd
nɛvəɹmˈaɪnd
01

Được sử dụng để bảo ai đó đừng lo lắng về điều gì đó vì nó không quan trọng hoặc vì bạn sẽ tự mình làm điều gì đó.

Used for telling someone not to worry about something because it is not important or because you will do something yourself.

Ví dụ

I will handle the invitation, so nevermind about it.

Tôi sẽ xử lý lời mời, vì vậy bạn đừng lo lắng.

She nevermind the small details during the group project.

Cô ấy không quan tâm đến những chi tiết nhỏ trong dự án nhóm.

Do you think I should worry? No, just nevermind.

Bạn có nghĩ tôi nên lo lắng không? Không, chỉ cần đừng bận tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nevermind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nevermind

Không có idiom phù hợp