Bản dịch của từ Nick of time trong tiếng Việt
Nick of time

Nick of time (Idiom)
She arrived at the party in the nick of time.
Cô ấy đến bữa tiệc vào phút cuối.
He did not submit his essay in the nick of time.
Anh ấy đã không nộp bài luận vào phút cuối.
Did they finish the project in the nick of time?
Họ có hoàn thành dự án vào phút cuối không?
She arrived at the meeting in the nick of time.
Cô ấy đã đến cuộc họp đúng lúc.
They did not submit their project in the nick of time.
Họ đã không nộp dự án đúng lúc.
Did you finish your essay in the nick of time?
Bạn đã hoàn thành bài luận đúng lúc chưa?
She arrived at the meeting in the nick of time.
Cô ấy đến cuộc họp đúng lúc.
He did not submit his application in the nick of time.
Anh ấy đã không nộp đơn đúng lúc.
Did they finish the project in the nick of time?
Họ có hoàn thành dự án đúng lúc không?
Cụm từ "nick of time" có nghĩa là một khoảnh khắc kịp thời, thường chỉ định nghĩa một hành động xảy ra ngay trước thời điểm cuối cùng hoặc khi hoàn cảnh trở nên khẩn cấp. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng phổ biến trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt về phát âm giữa hai phương ngữ không đáng kể, tuy nhiên, trong văn viết, "nick of time" có thể ít được gặp trong bối cảnh chính thức hơn ở Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết.
Cụm từ "nick of time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "niche of time", với "niche" mang nghĩa là một khoảng khắc hoặc thời điểm cụ thể. Từ "nick" trong ngữ cảnh này được cho là có liên quan đến hành động cắt hoặc chạm khắc, thể hiện việc chính xác và kịp thời. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này ám chỉ việc thực hiện một hành động trong giây phút quyết định, thể hiện tính khẩn trương và sự kịp thời, phản ánh lịch sử sử dụng và chấp nhận trong văn hóa ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "nick of time" tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi yêu cầu ứng viên diễn đạt ý tưởng liên quan đến thời gian và sự kịp thời. Trong viết luận, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những tình huống khẩn cấp hoặc quyết định quan trọng. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong hàng ngày để nhấn mạnh việc thành công trong việc làm điều gì đó ở thời điểm rất gần với thời hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp