Bản dịch của từ Nigiri trong tiếng Việt
Nigiri
Noun [U/C]
Nigiri (Noun)
nidʒˈɪɹi
nidʒˈɪɹi
Ví dụ
She ordered a plate of nigiri at the sushi restaurant.
Cô ấy đặt một dĩa nigiri tại nhà hàng sushi.
The chef skillfully prepared the nigiri with fresh tuna.
Đầu bếp tài ba chuẩn bị nigiri với cá ngừ tươi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nigiri
Không có idiom phù hợp