Bản dịch của từ Nigiri trong tiếng Việt
Nigiri

Nigiri (Noun)
She ordered a plate of nigiri at the sushi restaurant.
Cô ấy đặt một dĩa nigiri tại nhà hàng sushi.
The chef skillfully prepared the nigiri with fresh tuna.
Đầu bếp tài ba chuẩn bị nigiri với cá ngừ tươi.
Nigiri is a popular choice for seafood lovers in Japan.
Nigiri là sự lựa chọn phổ biến của người yêu thích hải sản ở Nhật Bản.
Nigiri là một món sushi truyền thống của Nhật Bản, bao gồm một miếng cơm nếp hình oval được nén chặt kết hợp với một lát cá tươi hoặc hải sản ở trên. Có nhiều loại nigiri với nguyên liệu khác nhau như cá hồi, cá ngừ hay mực. Khác với sushi cuộn (maki), nigiri không có lớp rong biển bên ngoài. Trong văn hóa ẩm thực, nigiri thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật trong việc kết hợp hương vị và hình thức.
Từ "nigiri" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng nếu truy nguyên sâu hơn, ta có thể xét đến gốc từ tiếng Latin "niger", mang nghĩa là "đen". Mặc dù không phải là nguồn từ trực tiếp, màu sắc trong ẩm thực có thể biểu thị cách chế biến hoặc nguyên liệu được sử dụng. Nigiri, một loại sushi điển hình của Nhật Bản, thường gồm cơm nén và một miếng cá tươi, thể hiện sự nhấn mạnh vào chính phẩm chất của thành phần chính, tương phản với khái niệm về màu sắc trong nguyên liệu thực phẩm.
Nigiri là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong chủ đề liên quan đến ẩm thực và văn hóa. Ngoài ra, nigiri cũng thường được thảo luận trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực quốc tế hoặc trong các bài viết mô tả về sushi và cách chế biến món ăn Nhật Bản. Sự phổ biến của nó chủ yếu rơi vào các tình huống thực phẩm và du lịch.