Bản dịch của từ Nigiri trong tiếng Việt

Nigiri

Noun [U/C]

Nigiri (Noun)

nidʒˈɪɹi
nidʒˈɪɹi
01

Một loại sushi bao gồm một nắm cơm nhỏ, phủ mù tạt và bên trên là cá sống hoặc hải sản khác.

A type of sushi consisting of a small ball of rice, smeared with wasabi paste and topped with raw fish or other seafood.

Ví dụ

She ordered a plate of nigiri at the sushi restaurant.

Cô ấy đặt một dĩa nigiri tại nhà hàng sushi.

The chef skillfully prepared the nigiri with fresh tuna.

Đầu bếp tài ba chuẩn bị nigiri với cá ngừ tươi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nigiri

Không có idiom phù hợp