Bản dịch của từ Nihilism trong tiếng Việt

Nihilism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nihilism (Noun)

nˈaɪəlɪzəm
nˈaɪəlɪzəm
01

Từ chối mọi nguyên tắc tôn giáo và đạo đức, với niềm tin rằng cuộc sống là vô nghĩa.

The rejection of all religious and moral principles in the belief that life is meaningless.

Ví dụ

Nihilism is often discussed in social debates about morality and ethics.

Nihilism thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận xã hội về đạo đức.

Many students do not understand nihilism's impact on social values today.

Nhiều sinh viên không hiểu tác động của nihilism đến giá trị xã hội hôm nay.

Is nihilism a growing trend among young people in society?

Nihilism có phải là một xu hướng đang gia tăng trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nihilism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nihilism

Không có idiom phù hợp