Bản dịch của từ Nihilism trong tiếng Việt
Nihilism

Nihilism (Noun)
Nihilism is often discussed in social debates about morality and ethics.
Nihilism thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận xã hội về đạo đức.
Many students do not understand nihilism's impact on social values today.
Nhiều sinh viên không hiểu tác động của nihilism đến giá trị xã hội hôm nay.
Is nihilism a growing trend among young people in society?
Nihilism có phải là một xu hướng đang gia tăng trong giới trẻ không?
Họ từ
Nihilism (tư tưởng hư vô) là một triết lý cho rằng cuộc sống không có ý nghĩa, giá trị hay mục đích. Khái niệm này xuất phát từ những suy ngẫm về sự vô nghĩa của tồn tại con người và thường được liên kết với sự hoài nghi mạnh mẽ đối với các giá trị xã hội, tôn giáo và triết học. Tư tưởng hư vô có thể thấy trong các tác phẩm văn học và triết lý của nhiều nhà tư tưởng, ví dụ như Friedrich Nietzsche.
Từ "nihilism" xuất phát từ gốc Latin "nihil", có nghĩa là "không có gì". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 để mô tả triết lý phủ nhận giá trị, mục đích và ý nghĩa trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong bối cảnh phản ứng đối với các tư tưởng triết học và tôn giáo truyền thống, dẫn đến sự hoài nghi về cái mà con người coi là chân lý. Ngày nay, "nihilism" thường được sử dụng để chỉ thái độ tiêu cực, từ chối mọi giá trị và niềm tin.
Nihilism là một thuật ngữ triết học thể hiện sự hoài nghi về giá trị và ý nghĩa sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận triết học. Các ngữ cảnh khác bao gồm tranh luận về các hệ tư tưởng và các tác phẩm văn học phản ánh sự bi quan, liên quan đến các chủ đề như hiện hữu và sự mất mát. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp