Bản dịch của từ Nill trong tiếng Việt
Nill

Nill (Verb)
(nội động từ, cổ xưa) không sẵn lòng.
(intransitive, archaic) to be unwilling.
She nill to attend the party due to her shyness.
Cô ấy không thể tham dự bữa tiệc vì sự nhút nhát của mình.
He nill to speak in public because of his anxiety.
Anh ấy không thể nói chuyện trước đám đông vì lo lắng.
They nill to participate in the group discussion because of nervousness.
Họ không thể tham gia vào cuộc thảo luận nhóm vì lo lắng.
(chuyển tiếp, cổ xưa) từ chối, bác bỏ, phủ nhận.
(transitive, archaic) to reject, refuse, negate.
She nill the invitation to the party.
Cô ấy không có lời mời tham dự bữa tiệc.
The organization nill the proposal for funding.
Tổ chức không có đề xuất tài trợ.
He nill the idea of joining the committee.
Anh ấy không có ý tưởng tham gia ủy ban.
(phụ trợ phương thức, lỗi thời) không sẵn lòng; sẽ không (+ nguyên thể).
(modal auxiliary, obsolete) to be unwilling; will not (+ infinitive).
She nill accept the invitation to the party.
Cô ấy sẽ không chấp nhận lời mời tham dự bữa tiệc.
He nill attend the social gathering due to prior commitments.
Anh ấy sẽ không tham dự buổi họp mặt xã hội do đã cam kết trước đó.
They nill participate in the community event because of conflicting schedules.
Họ sẽ không tham gia vào sự kiện cộng đồng vì lịch trình khác nhau.
Từ "nill" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ tỷ số 0-0. Đây là một dạng viết tắt của từ "null", mang ý nghĩa không có gì hoặc không thể hiện điều gì. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong các số liệu thể thao một cách phổ biến. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "nil" một cách hạn chế hơn và thường thì con số 0 được thay thế bằng từ "zero".
Từ "nill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nihil", có nghĩa là "không" hoặc "vật không có". Trong bối cảnh cổ, "nihil" được sử dụng để chỉ những khái niệm trống rỗng hoặc không tồn tại. Sự phát triển ngôn ngữ đã dẫn đến việc "nill" trở thành một thuật ngữ thể hiện sự phủ định hay từ chối trong các khía cạnh pháp lý hoặc triết học, thể hiện ý nghĩa về sự không hiện hữu hay sự từ chối một điều gì đó.
Từ "nill" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh khác, "nill" thường được sử dụng trong ngôn ngữ thể thao hoặc tài chính để chỉ tình trạng không có điểm số hoặc giá trị nào. Từ này có thể thấy trong các báo cáo, tin tức thể thao, hoặc tài liệu liên quan đến phân tích số liệu, nơi mà sự vắng mặt của giá trị được nhấn mạnh.