Bản dịch của từ Nine days' wonder trong tiếng Việt
Nine days' wonder

Nine days' wonder (Idiom)
Cái gì đó hoặc ai đó tạo ra nhiều sự quan tâm hoặc hứng thú trong một khoảng thời gian ngắn nhưng nhanh chóng bị lãng quên hoặc không được coi là quan trọng.
Something or someone that creates a lot of interest or excitement for a short period of time but is soon forgotten or not considered important.
The viral video became a nine days' wonder on social media.
Đoạn video lan truyền trở thành một chuyện lạ trong mạng xã hội.
The new dance craze was just a nine days' wonder.
Trào lưu nhảy mới chỉ là một chuyện lạ trong chín ngày.
The celebrity scandal turned into a nine days' wonder.
Vụ scandal của người nổi tiếng đã trở thành một chuyện lạ.
"Cái mà mọi người háo hức trong chín ngày" là một thành ngữ tiếng Anh miêu tả hiện tượng hoặc sự kiện gây sự chú ý tạm thời nhưng sau đó nhanh chóng bị lãng quên. Thành ngữ này xuất phát từ thời kỳ đầu của văn hóa Anh, được nhắc đến trong tác phẩm của tác giả Robert Greene vào thế kỷ 16. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút theo từng ngữ điệu địa phương.
Cụm từ "nine days' wonder" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16. Nguồn gốc Latin của nó có thể được tìm thấy trong thuật ngữ "novem dies", nghĩa là "chín ngày". Ý nghĩa của cụm từ này biểu thị điều gì đó gây ra sự phấn khích và chú ý trong một khoảng thời gian ngắn ngủi, trước khi nhanh chóng bị quên lãng. Thời gian "chín ngày" thể hiện sự tạm thời của sự nổi bật, phù hợp với nghĩa hiện tại về những điều thú vị nhưng ngắn hạn trong văn hóa đại chúng.
Cụm từ "nine days' wonder" thường được sử dụng để chỉ một sự việc hoặc hiện tượng gây chú ý trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng nhanh chóng bị lãng quên. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong các bài thi viết hoặc nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, báo chí, và phê bình nghệ thuật, nơi các sự kiện nổi bật, nhưng không bền vững, được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp