Bản dịch của từ Nitrosyl trong tiếng Việt
Nitrosyl

Nitrosyl (Noun)
Nitrosyl is used in some modern social initiatives for environmental improvement.
Nitrosyl được sử dụng trong một số sáng kiến xã hội hiện đại để cải thiện môi trường.
Nitrosyl is not commonly discussed in social science classes at universities.
Nitrosyl không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội tại các trường đại học.
Is nitrosyl important in social discussions about pollution control strategies?
Nitrosyl có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về chiến lược kiểm soát ô nhiễm không?
Nitrosyl (phân tử NO) là một hợp chất hóa học bao gồm nitơ và oxi, thường được biết đến trong quá trình sinh hóa và công nghiệp hóa học. Trong ngữ cảnh hóa học, nitrosyl thường tồn tại dưới dạng nitrosyl chloride (NOCl) hoặc nitrosyl complexes với các kim loại. Ở Mỹ, từ "nitrosyl" được sử dụng phổ biến hơn trong các nghiên cứu về hóa học và sinh học, trong khi ở Anh, sự sử dụng có thể hạn chế hơn, chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "nitrosyl" có gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "nitro-", có nghĩa là nitơ, và từ "syl" bắt nguồn từ "sylvanus", biểu thị sự liên kết với cơ cấu hóa học. Nitrosyl đề cập đến một nhóm hóa học có chứa nguyên tử nitơ và oxy, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vô cơ. Từ thế kỷ 19, nitrosyl đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu hóa học, với các ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và sinh học. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hóa học và một số phản ứng trong tự nhiên.
Chất nitrosyl, thường được đề cập trong các nghiên cứu về hóa học và sinh hóa, có tần suất xuất hiện thấp trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học và y sinh. Trong phần Nói, it khó xuất hiện do tính chất chuyên ngành của từ ngữ. Ngoài ra, nitrosyl cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm môi trường và an toàn hóa chất.