Bản dịch của từ No beauty trong tiếng Việt
No beauty

No beauty (Idiom)
Một cụm từ được sử dụng để gợi ý rằng ai đó hoặc một cái gì đó không hấp dẫn hoặc dễ chịu, mặc dù ai đó có thể cố gắng làm cho nó có vẻ hấp dẫn hoặc dễ chịu.
A phrase used to suggest that someone or something is not attractive or pleasant although someone may try to make it seem attractive or pleasant.
There is no beauty in spreading rumors about others.
Không có sự đẹp đẽ trong việc lan truyền tin đồn về người khác.
She realized there was no beauty in pretending to be someone else.
Cô ấy nhận ra không có sự đẹp đẽ trong việc giả vờ là người khác.
Isn't it true that there is no beauty in judging others unfairly?
Có đúng không rằng không có sự đẹp đẽ trong việc phán xét người khác một cách không công bằng?
Cụm từ "no beauty" thường được hiểu là không có sự hấp dẫn hay vẻ đẹp. Trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu thẩm mỹ hoặc sự không ưa nhìn của một đối tượng nào đó. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "no beauty" có thể được coi là một cách nói hài hước hoặc châm biếm hơn tại một số nền văn hóa.
Từ "ugly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ugly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Bắc Âu "uggligr", mang nghĩa là xấu xí hoặc khó coi. Cụm từ này đã được ghi nhận vào thế kỷ 13 và được sử dụng rộng rãi để chỉ những vật thể hoặc con người không đẹp mắt. Ý nghĩa "xấu xí" hiện nay vẫn giữ vững tính chất khắc nghiệt với vẻ ngoài, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa hình thức và cảm nhận xã hội.
Cụm từ "no beauty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và bài đọc nhằm diễn đạt quan điểm về sự thiếu thẩm mỹ hoặc không hấp dẫn. Ngoài ra, "no beauty" còn thường xuất hiện trong các phân tích văn học hoặc phê bình nghệ thuật, nơi mà nó chỉ ra các tác phẩm hoặc nhân vật không thỏa mãn tiêu chuẩn thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



