Bản dịch của từ No-fines trong tiếng Việt

No-fines

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-fines (Adjective)

fˈoʊnfˈaɪnz
fˈoʊnfˈaɪnz
01

Chỉ định bê tông làm từ cốt liệu đã được loại bỏ các cục nhỏ hơn khoảng 9 mm (0,35 inch), giúp tăng độ xốp và cách nhiệt tốt hơn; làm bằng bê tông như vậy.

Designating concrete made from an aggregate from which lumps smaller than about 9 mm 035 inch have been removed which results in increased porosity and better thermal insulation made of such concrete.

Ví dụ

The new community center used no-fines concrete for better insulation.

Trung tâm cộng đồng mới sử dụng bê tông không hạt để cách nhiệt tốt hơn.

Many buildings do not use no-fines concrete for their structures.

Nhiều tòa nhà không sử dụng bê tông không hạt cho cấu trúc của chúng.

Is no-fines concrete suitable for social housing projects in 2024?

Bê tông không hạt có phù hợp cho các dự án nhà ở xã hội năm 2024 không?

No-fines (Noun)

fˈoʊnfˈaɪnz
fˈoʊnfˈaɪnz
01

Bê tông không có hạt mịn.

Nofines concrete.

Ví dụ

Many cities use no-fines concrete for sustainable building projects.

Nhiều thành phố sử dụng bê tông không phạt cho các dự án bền vững.

No-fines concrete is not suitable for all construction types.

Bê tông không phạt không phù hợp cho tất cả các loại công trình.

Is no-fines concrete popular in urban development projects?

Bê tông không phạt có phổ biến trong các dự án phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-fines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-fines

Không có idiom phù hợp