Bản dịch của từ No-fines trong tiếng Việt
No-fines

No-fines (Adjective)
Chỉ định bê tông làm từ cốt liệu đã được loại bỏ các cục nhỏ hơn khoảng 9 mm (0,35 inch), giúp tăng độ xốp và cách nhiệt tốt hơn; làm bằng bê tông như vậy.
Designating concrete made from an aggregate from which lumps smaller than about 9 mm 035 inch have been removed which results in increased porosity and better thermal insulation made of such concrete.
The new community center used no-fines concrete for better insulation.
Trung tâm cộng đồng mới sử dụng bê tông không hạt để cách nhiệt tốt hơn.
Many buildings do not use no-fines concrete for their structures.
Nhiều tòa nhà không sử dụng bê tông không hạt cho cấu trúc của chúng.
Is no-fines concrete suitable for social housing projects in 2024?
Bê tông không hạt có phù hợp cho các dự án nhà ở xã hội năm 2024 không?
No-fines (Noun)
Bê tông không có hạt mịn.
Nofines concrete.
Many cities use no-fines concrete for sustainable building projects.
Nhiều thành phố sử dụng bê tông không phạt cho các dự án bền vững.
No-fines concrete is not suitable for all construction types.
Bê tông không phạt không phù hợp cho tất cả các loại công trình.
Is no-fines concrete popular in urban development projects?
Bê tông không phạt có phổ biến trong các dự án phát triển đô thị không?
"No-fines" là một thuật ngữ được sử dụng trong hệ thống thư viện, chỉ những sách hoặc tài liệu không bị phạt quá hạn khi trả lại. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và đề cập đến chính sách thư viện nhằm khuyến khích việc sử dụng tài liệu mà không lo lắng về phí phạt. Trong tiếng Anh Anh, tuy không phổ biến, khái niệm này thường được diễn đạt bằng cách khác, tuy nhiên, ý nghĩa vẫn tương tự.
Từ "no-fines" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là "không phạt". Cụm từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, liên quan đến các dịch vụ thư viện và hỗ trợ tài chính, nơi các hình thức phạt vì trễ hạn được loại bỏ để khuyến khích người dùng trả sách đúng hạn. Sự phát triển này phản ánh cách tiếp cận sâu sắc hơn về việc làm cho văn hóa đọc và tiếp cận tài nguyên trở nên dễ dàng hơn cho cộng đồng.
Từ "no-fines" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc trong các chính sách của tổ chức tài chính liên quan đến việc xóa bỏ hình phạt tài chính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình hoặc chính sách khuyến khích, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người vay hoặc sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.