Bản dịch của từ Noised trong tiếng Việt
Noised

Noised (Verb)
The crowd noised loudly during the concert last Saturday.
Đám đông đã làm ồn ào trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
The children did not noised during the quiet reading time.
Bọn trẻ đã không làm ồn trong giờ đọc sách yên tĩnh.
Did the protesters noised outside the city hall yesterday?
Liệu những người biểu tình có làm ồn bên ngoài tòa thị chính hôm qua không?
Họ từ
Từ "noised" là dạng phân từ quá khứ của danh từ "noise", chỉ hiện tượng âm thanh không mong muốn, gây khó chịu hoặc phiền nhiễu. Trong tiếng Anh, từ này không được sử dụng phổ biến và thường không xuất hiện trong các văn cảnh chính thức. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng "noise" như danh từ và tính từ, nhưng "noised" hầu như không có sự khác biệt cụ thể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "noised" có nguồn gốc từ động từ "noise" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "nausea" có nghĩa là "cảm giác khó chịu". Ban đầu, "noise" chỉ âm thanh không dễ chịu, sau đó mở rộng để chỉ bất kỳ âm thanh nào. Việc thêm hậu tố "-ed" vào từ này chuyển nó thành dạng quá khứ, điều này thể hiện rằng âm thanh đã xảy ra. Hiện tại, "noised" thường chỉ những tiếng ồn xảy ra trong ngữ cảnh cụ thể, kết nối với cảm nhận bất an hoặc khó chịu.
Từ "noised" là hình thức quá khứ của động từ "noise", tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong các tài liệu IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "noised" hiếm khi xuất hiện, vì ngữ cảnh ngữ pháp và từ vựng thường không đòi hỏi hình thức này. Từ này thường gặp trong các tình huống mô tả âm thanh hoặc phản ứng phê bình, nhưng chủ yếu không phổ biến trong giao tiếp học thuật và chính thức.