Bản dịch của từ Noised trong tiếng Việt
Noised
Verb
Noised (Verb)
nˈɔɪzd
nˈɔɪzd
Ví dụ
The crowd noised loudly during the concert last Saturday.
Đám đông đã làm ồn ào trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
The children did not noised during the quiet reading time.
Bọn trẻ đã không làm ồn trong giờ đọc sách yên tĩnh.
Did the protesters noised outside the city hall yesterday?
Liệu những người biểu tình có làm ồn bên ngoài tòa thị chính hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noised
Không có idiom phù hợp