Bản dịch của từ Nominal data trong tiếng Việt

Nominal data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal data (Noun)

nˈɑmənəl dˈeɪtə
nˈɑmənəl dˈeɪtə
01

Một loại dữ liệu đại diện cho các danh mục mà không có thứ tự hoặc xếp hạng tự nhiên.

A type of data that represents categories without a natural order or ranking.

Ví dụ

Nominal data includes categories like gender and nationality in surveys.

Dữ liệu danh nghĩa bao gồm các loại như giới tính và quốc tịch trong khảo sát.

Nominal data does not show any ranking among the categories.

Dữ liệu danh nghĩa không cho thấy bất kỳ thứ hạng nào giữa các loại.

Is age a form of nominal data in social research?

Tuổi có phải là một dạng dữ liệu danh nghĩa trong nghiên cứu xã hội không?

02

Dữ liệu có thể được phân loại thành các danh mục riêng biệt, chẳng hạn như tên, nhãn hoặc định danh nhóm.

Data that can be classified into distinct categories, such as names, labels, or group identifiers.

Ví dụ

Nominal data includes names of social groups like students and teachers.

Dữ liệu danh nghĩa bao gồm tên của các nhóm xã hội như sinh viên và giáo viên.

Nominal data does not show any numerical values in social research.

Dữ liệu danh nghĩa không cho thấy bất kỳ giá trị số nào trong nghiên cứu xã hội.

What types of nominal data are used in social surveys today?

Những loại dữ liệu danh nghĩa nào được sử dụng trong các khảo sát xã hội hôm nay?

03

Thông tin được sử dụng để gán nhãn biến mà không có giá trị định lượng.

Information that is used for labeling variables without a quantitative value.

Ví dụ

Nominal data includes names like Alice and Bob in surveys.

Dữ liệu định danh bao gồm tên như Alice và Bob trong khảo sát.

Nominal data does not measure age or income in social studies.

Dữ liệu định danh không đo lường tuổi hay thu nhập trong nghiên cứu xã hội.

Is nominal data used to categorize people in social research?

Dữ liệu định danh có được sử dụng để phân loại người trong nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nominal data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominal data

Không có idiom phù hợp