Bản dịch của từ Nominal data trong tiếng Việt

Nominal data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal data(Noun)

nˈɑmənəl dˈeɪtə
nˈɑmənəl dˈeɪtə
01

Một loại dữ liệu đại diện cho các danh mục mà không có thứ tự hoặc xếp hạng tự nhiên.

A type of data that represents categories without a natural order or ranking.

Ví dụ
02

Dữ liệu có thể được phân loại thành các danh mục riêng biệt, chẳng hạn như tên, nhãn hoặc định danh nhóm.

Data that can be classified into distinct categories, such as names, labels, or group identifiers.

Ví dụ
03

Thông tin được sử dụng để gán nhãn biến mà không có giá trị định lượng.

Information that is used for labeling variables without a quantitative value.

Ví dụ