Bản dịch của từ Nominal data trong tiếng Việt
Nominal data
Noun [U/C]

Nominal data(Noun)
nˈɑmənəl dˈeɪtə
nˈɑmənəl dˈeɪtə
Ví dụ
Ví dụ
03
Thông tin được sử dụng để gán nhãn biến mà không có giá trị định lượng.
Information that is used for labeling variables without a quantitative value.
Ví dụ
