Bản dịch của từ Nonconvertible currency trong tiếng Việt

Nonconvertible currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonconvertible currency(Noun)

nɑnkˈənvɝtəbəl kɝˈənsi
nɑnkˈənvɝtəbəl kɝˈənsi
01

Một loại tiền tệ không thể được chuyển đổi thành vàng hoặc một loại tiền tệ khác trên thị trường quốc tế.

A type of currency that cannot be exchanged for gold or another currency on the international market.

Ví dụ
02

Tiền tệ không thể chuyển đổi thành một hình thức hoặc loại tiền tệ khác do các hạn chế của chính phủ.

Currency that cannot be converted into another form or currency due to government restrictions.

Ví dụ
03

Một loại tiền tệ không thể được giao dịch tự do trên thị trường ngoại hối.

A currency that cannot be freely traded on the foreign exchange market.

Ví dụ