Bản dịch của từ Nonfinancial reward trong tiếng Việt

Nonfinancial reward

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonfinancial reward (Noun)

nɑnfənˈænʃəl ɹɨwˈɔɹd
nɑnfənˈænʃəl ɹɨwˈɔɹd
01

Một lợi ích hoặc khuyến khích không được đo lường bằng giá trị tiền tệ.

A benefit or incentive that is not measured in monetary value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự công nhận hoặc phần thưởng được trao cho hiệu suất, sự hài lòng hoặc thành tích không liên quan đến tiền mặt hoặc lợi ích tài chính.

An acknowledgment or reward given for performance, satisfaction, or achievement that does not involve cash or financial gain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ví dụ về phần thưởng không tài chính bao gồm khen ngợi, công nhận hoặc cơ hội phát triển cá nhân.

Examples of nonfinancial rewards include praise, recognition, or personal growth opportunities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonfinancial reward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonfinancial reward

Không có idiom phù hợp