Bản dịch của từ Nonfinancial reward trong tiếng Việt
Nonfinancial reward
Noun [U/C]

Nonfinancial reward (Noun)
nɑnfənˈænʃəl ɹɨwˈɔɹd
nɑnfənˈænʃəl ɹɨwˈɔɹd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự công nhận hoặc phần thưởng được trao cho hiệu suất, sự hài lòng hoặc thành tích không liên quan đến tiền mặt hoặc lợi ích tài chính.
An acknowledgment or reward given for performance, satisfaction, or achievement that does not involve cash or financial gain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ví dụ về phần thưởng không tài chính bao gồm khen ngợi, công nhận hoặc cơ hội phát triển cá nhân.
Examples of nonfinancial rewards include praise, recognition, or personal growth opportunities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonfinancial reward
Không có idiom phù hợp