Bản dịch của từ Nonliving trong tiếng Việt

Nonliving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonliving (Adjective)

nˈɑnlɨvɨŋ
nˈɑnlɨvɨŋ
01

Vô tri; vô cơ.

Inanimate inorganic.

Ví dụ

Nonliving objects do not experience emotions like humans do.

Các vật không sống không trải qua cảm xúc như con người.

Nonliving things cannot participate in social interactions.

Những vật không sống không thể tham gia vào các tương tác xã hội.

Are nonliving items important in social studies?

Các vật không sống có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?

02

Không còn sống nữa.

No longer alive.

Ví dụ

The nonliving objects in the museum are fascinating to students.

Những đồ vật không còn sống trong bảo tàng thật thú vị với sinh viên.

Nonliving items do not contribute to social interactions in communities.

Các vật không còn sống không đóng góp vào tương tác xã hội trong cộng đồng.

Are nonliving things important in social studies classes?

Các đồ vật không còn sống có quan trọng trong các lớp học nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonliving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonliving

Không có idiom phù hợp