Bản dịch của từ Nonliving trong tiếng Việt
Nonliving

Nonliving (Adjective)
Nonliving objects do not experience emotions like humans do.
Các vật không sống không trải qua cảm xúc như con người.
Nonliving things cannot participate in social interactions.
Những vật không sống không thể tham gia vào các tương tác xã hội.
Are nonliving items important in social studies?
Các vật không sống có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
The nonliving objects in the museum are fascinating to students.
Những đồ vật không còn sống trong bảo tàng thật thú vị với sinh viên.
Nonliving items do not contribute to social interactions in communities.
Các vật không còn sống không đóng góp vào tương tác xã hội trong cộng đồng.
Are nonliving things important in social studies classes?
Các đồ vật không còn sống có quan trọng trong các lớp học nghiên cứu xã hội không?
Từ "nonliving" (tiếng Anh: không sống) được dùng để chỉ những đối tượng không có sự sống, không có hoạt động sinh học, thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học hoặc địa chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "nonliving" để mô tả các vật thể như đá, nước và không khí, mà không có chức năng sinh học. Từ này có thể được viết tắt bằng cách sử dụng "non-living" trong một số tài liệu, nhưng ý nghĩa không thay đổi.
Từ "nonliving" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "non-" có nghĩa là "không", và từ "living" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "libban", có nghĩa là "sống". Cấu trúc này phản ánh sự thiếu vắng sự sống trong các đối tượng được chỉ định. Qua thời gian, "nonliving" đã trở thành một thuật ngữ khoa học để phân biệt giữa các hiện tượng sống và không sống, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và địa lý.
Từ "nonliving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh của sinh thái, khoa học tự nhiên hoặc so sánh giữa vật sống và vật không sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu sinh học và môi trường để chỉ những đối tượng không có sự sống, như đá, nước, hay không khí. Sự sử dụng này nhấn mạnh sự phân loại trong tự nhiên và vai trò của các yếu tố không sống trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp