Bản dịch của từ Nook trong tiếng Việt

Nook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nook(Noun)

nˈʊk
ˈnʊk
01

Một nơi ấm cúng hoặc riêng tư thích hợp để nghỉ ngơi hoặc thư giãn

A cozy or secluded place suitable for resting or relaxation

Ví dụ
02

Một góc nhỏ hoặc nơi ẩn náu đặc biệt là nơi cung cấp sự riêng tư hoặc an ninh

A small corner recess or hidden place especially one offering seclusion or security

Ví dụ
03

Một nơi trú ẩn thường ở bên trong một căn phòng hoặc một khu vườn nơi người ta có thể ngồi hoặc ẩn náu

A sheltered spot often inside a room or a garden where one can sit or hide

Ví dụ