Bản dịch của từ Nook trong tiếng Việt
Nook
Noun [U/C]

Nook(Noun)
nˈʊk
ˈnʊk
01
Một nơi ấm cúng hoặc riêng tư thích hợp để nghỉ ngơi hoặc thư giãn
A cozy or secluded place suitable for resting or relaxation
Ví dụ
Ví dụ
Nook

Một nơi ấm cúng hoặc riêng tư thích hợp để nghỉ ngơi hoặc thư giãn
A cozy or secluded place suitable for resting or relaxation