Bản dịch của từ Nooked trong tiếng Việt

Nooked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nooked (Adjective)

nˈʊkˌɛd
nˈʊkˌɛd
01

Có điểm, đỉnh hoặc góc; góc cạnh.

Having points peaks or corners angular.

Ví dụ

The nooked design of the building attracted many social media posts.

Thiết kế góc cạnh của tòa nhà thu hút nhiều bài đăng trên mạng xã hội.

The nooked furniture in the cafe was not very comfortable for guests.

Nội thất góc cạnh trong quán cà phê không thoải mái cho khách.

Is the nooked layout of the park appealing to visitors?

Liệu thiết kế góc cạnh của công viên có thu hút du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nooked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nooked

Không có idiom phù hợp