Bản dịch của từ Nooked trong tiếng Việt
Nooked

Nooked (Adjective)
Có điểm, đỉnh hoặc góc; góc cạnh.
Having points peaks or corners angular.
The nooked design of the building attracted many social media posts.
Thiết kế góc cạnh của tòa nhà thu hút nhiều bài đăng trên mạng xã hội.
The nooked furniture in the cafe was not very comfortable for guests.
Nội thất góc cạnh trong quán cà phê không thoải mái cho khách.
Is the nooked layout of the park appealing to visitors?
Liệu thiết kế góc cạnh của công viên có thu hút du khách không?
Từ "nooked" xuất phát từ động từ "nook", có nghĩa là tạo ra hoặc tìm thấy một không gian kín đáo, ấm cúng, thường là trong bối cảnh của một góc nhà hoặc một nơi yên tĩnh. Trong tiếng Anh, "nooked" có thể không phổ biến như các từ gốc, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là đã được "sắp xếp" hoặc "tạo thành" một không gian thoải mái hơn.
Từ "nooked" có nguồn gốc từ động từ "nook", xuất phát từ tiếng Anh cổ "noca", có nghĩa là "góc" hoặc "khoang". Từ nguyên này liên quan đến khái niệm về những không gian nhỏ, tách biệt, thường được sử dụng để diễn tả những nơi ấm cúng, an toàn. Trong sử dụng hiện đại, "nooked" chỉ trạng thái của một vật hoặc người nằm trong hoặc có liên quan đến không gian như vậy, phản ánh sự gần gũi và bảo vệ.
Từ "nooked" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "nooked" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc để chỉ những không gian nhỏ hẹp hoặc bị khuất, như một góc nhỏ trong phòng. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả phong cảnh, thể hiện sự ẩn mình hay một không gian riêng tư.