Bản dịch của từ Normal practice trong tiếng Việt

Normal practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normal practice(Noun)

nˈɔɹməl pɹˈæktəs
nˈɔɹməl pɹˈæktəs
01

Một cách thức hoặc tiêu chuẩn thông thường để làm một việc gì đó.

A customary or standard way of doing something.

Ví dụ
02

Một thực hành thường lệ được coi là điển hình trong một bối cảnh nhất định.

A routine practice that is considered typical in a given context.

Ví dụ
03

Các phương pháp đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực chuyên môn.

Established methods widely accepted in a professional field.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh