Bản dịch của từ Normal practice trong tiếng Việt

Normal practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normal practice (Noun)

nˈɔɹməl pɹˈæktəs
nˈɔɹməl pɹˈæktəs
01

Một cách thức hoặc tiêu chuẩn thông thường để làm một việc gì đó.

A customary or standard way of doing something.

Ví dụ

In many cultures, greeting others is a normal practice.

Trong nhiều nền văn hóa, chào hỏi người khác là một thực hành bình thường.

It is not a normal practice to interrupt someone while they speak.

Đó không phải là một thực hành bình thường khi cắt lời ai đó khi họ nói.

Is sharing food a normal practice in your community?

Chia sẻ thức ăn có phải là một thực hành bình thường trong cộng đồng của bạn không?

02

Các phương pháp đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực chuyên môn.

Established methods widely accepted in a professional field.

Ví dụ

In social work, normal practice includes regular community assessments.

Trong công tác xã hội, thực hành bình thường bao gồm đánh giá cộng đồng định kỳ.

Normal practice does not ignore the importance of cultural sensitivity.

Thực hành bình thường không bỏ qua tầm quan trọng của sự nhạy cảm văn hóa.

What is considered normal practice in social services today?

Thực hành bình thường trong dịch vụ xã hội ngày nay là gì?

03

Một thực hành thường lệ được coi là điển hình trong một bối cảnh nhất định.

A routine practice that is considered typical in a given context.

Ví dụ

Volunteering is a normal practice in many communities across the United States.

Tình nguyện là một hoạt động bình thường ở nhiều cộng đồng tại Hoa Kỳ.

It is not a normal practice to ignore local customs during festivals.

Không phải là một hoạt động bình thường khi bỏ qua phong tục địa phương trong lễ hội.

Is it a normal practice to greet neighbors in your culture?

Có phải là một hoạt động bình thường khi chào hàng xóm trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Normal practice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normal practice

Không có idiom phù hợp