Bản dịch của từ Northerner trong tiếng Việt
Northerner

Northerner (Noun)
Là người bản địa hoặc cư dân ở miền bắc, đặc biệt là miền bắc nước anh hoặc miền bắc hoa kỳ.
A native or inhabitant of the north especially of northern england or the northern united states.
Many northerners prefer the colder climate of Minnesota over Florida.
Nhiều người sống ở miền Bắc thích khí hậu lạnh của Minnesota hơn Florida.
Not all northerners enjoy the same social activities as southerners.
Không phải tất cả người miền Bắc đều thích các hoạt động xã hội như người miền Nam.
Are most northerners friendly at social gatherings in Chicago?
Hầu hết người miền Bắc có thân thiện trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Chicago không?
Dạng danh từ của Northerner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Northerner | Northerners |
"Bắc" (northerner) là thuật ngữ chỉ người đến từ khu vực phía Bắc của một quốc gia, thường liên quan đến những đặc điểm văn hóa, địa lý và khí hậu riêng biệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia mà người nói đang đề cập đến. Ví dụ, trong một số trường hợp, "northerner" có thể ám chỉ đến người dân ở phía Bắc nước Anh, đem lại ý nghĩa văn hóa sâu sắc hơn.
Từ "northerner" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "north" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "norð" và hậu tố "-er" chỉ người hoặc đồ vật. Tiền tố "north" gắn liền với phương hướng địa lý Bắc, biểu thị vùng địa lý lạnh hơn và khoảng cách. Sự kết hợp này phản ánh cách người sống ở miền Bắc được xác định, qua đó thể hiện bản sắc văn hóa và địa lý trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "northerner" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự khác biệt văn hóa và địa lý giữa các vùng miền. Trong văn cảnh khác, "northerner" thường được sử dụng để chỉ những người đến từ miền Bắc trong các cuộc thảo luận xã hội, địa lý, hoặc chính trị, thường nhấn mạnh sự khác biệt về phong tục tập quán và lối sống giữa các vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


