Bản dịch của từ Northerner trong tiếng Việt

Northerner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northerner (Noun)

nˈɔɹðɚnɚ
nˈɑɹðəɹnəɹ
01

Là người bản địa hoặc cư dân ở miền bắc, đặc biệt là miền bắc nước anh hoặc miền bắc hoa kỳ.

A native or inhabitant of the north especially of northern england or the northern united states.

Ví dụ

Many northerners prefer the colder climate of Minnesota over Florida.

Nhiều người sống ở miền Bắc thích khí hậu lạnh của Minnesota hơn Florida.

Not all northerners enjoy the same social activities as southerners.

Không phải tất cả người miền Bắc đều thích các hoạt động xã hội như người miền Nam.

Are most northerners friendly at social gatherings in Chicago?

Hầu hết người miền Bắc có thân thiện trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Chicago không?

Dạng danh từ của Northerner (Noun)

SingularPlural

Northerner

Northerners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northerner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] A living room and a study-bedroom have been constructed in the part of the building [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] There were two housing areas to the South of this road, while the side remained a rural area [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] On the side of the road bridge, the forest on the left riverside has been cleared to make way for a large new car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Northerner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.