Bản dịch của từ Nose job trong tiếng Việt
Nose job

Nose job (Noun)
She got a nose job before her high school reunion.
Cô ấy đã phẫu thuật mũi trước cuộc họp lớp trung học của mình.
He decided against getting a nose job due to cost concerns.
Anh ấy quyết định không thực hiện phẫu thuật mũi vì lo lắng về chi phí.
Did your friend have a nose job recently?
Bạn có biết liệu bạn của bạn vừa mới phẫu thuật mũi không?
Nose job (Phrase)
She got a nose job before her wedding.
Cô ấy đã phẫu thuật mũi trước đám cưới.
He regretted not getting a nose job for his high school reunion.
Anh ấy hối hận vì không phẫu thuật mũi trước buổi họp lớp.
Did your friend consider getting a nose job for the party?
Bạn có xem xét phẫu thuật mũi cho bữa tiệc không?
"Nose job" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ về phẫu thuật nâng mũi, nhằm cải thiện hình dáng hoặc chức năng của mũi. Thuật ngữ này thuộc về ngữ cảnh y tế và thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "nose job" thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "rhinoplasty" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách sử dụng ngôn ngữ ở hai khu vực, mặc dù ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "nose job" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "nose" (mũi) xuất phát từ tiếng Old English "nosu", và "job" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "gobbe", nghĩa là công việc hoặc nhiệm vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ thay đổi hình dạng của mũi. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng mục đích của quá trình phẫu thuật, nhấn mạnh vào việc cải thiện vẻ ngoài hoặc chức năng của mũi.
"Chỉnh mũi" (nose job) là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh thẩm mỹ và phẫu thuật, nhưng tần suất sử dụng trong 4 phần của kỳ thi IELTS không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về sức khỏe hoặc làm đẹp, trong khi phần Nói và Viết có thể liên quan đến chủ đề cá nhân, xã hội hoặc sắc đẹp. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về xu hướng thẩm mỹ, sự tự tin và tiêu chuẩn vẻ đẹp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp