Bản dịch của từ Nose job trong tiếng Việt

Nose job

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nose job (Noun)

nˈoʊzbˌɔj
nˈoʊzbˌɔj
01

Một thủ tục phẫu thuật để thay đổi hình dạng hoặc kích thước mũi của ai đó.

A surgical procedure to change the shape or size of someones nose.

Ví dụ

She got a nose job before her high school reunion.

Cô ấy đã phẫu thuật mũi trước cuộc họp lớp trung học của mình.

He decided against getting a nose job due to cost concerns.

Anh ấy quyết định không thực hiện phẫu thuật mũi vì lo lắng về chi phí.

Did your friend have a nose job recently?

Bạn có biết liệu bạn của bạn vừa mới phẫu thuật mũi không?

Nose job (Phrase)

nˈoʊzbˌɔj
nˈoʊzbˌɔj
01

Không chính thức cho một cuộc phẫu thuật trong đó mũi của ai đó được làm to hơn, nhỏ hơn hoặc có hình dạng khác.

Informal for a surgical operation in which someones nose is made larger smaller or of a different shape.

Ví dụ

She got a nose job before her wedding.

Cô ấy đã phẫu thuật mũi trước đám cưới.

He regretted not getting a nose job for his high school reunion.

Anh ấy hối hận vì không phẫu thuật mũi trước buổi họp lớp.

Did your friend consider getting a nose job for the party?

Bạn có xem xét phẫu thuật mũi cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nose job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nose job

Không có idiom phù hợp