Bản dịch của từ Not connected with trong tiếng Việt
Not connected with
Not connected with (Phrase)
Many teenagers feel not connected with their parents during adolescence.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không gắn kết với cha mẹ trong thời kỳ dậy thì.
She is not connected with her classmates in the new school.
Cô ấy không gắn kết với bạn học trong trường mới.
Are you not connected with any social groups in your city?
Bạn có không gắn kết với bất kỳ nhóm xã hội nào trong thành phố không?
Thiếu mối liên hệ giữa các cá nhân hoặc tình cảm với một nhóm hoặc cộng đồng.
To lack interpersonal or emotional ties to a group or community
Many young people feel not connected with their local community activities.
Nhiều người trẻ cảm thấy không gắn kết với các hoạt động cộng đồng địa phương.
She is not connected with any social groups at university.
Cô ấy không gắn kết với bất kỳ nhóm xã hội nào ở trường đại học.
Are you not connected with your neighbors in this neighborhood?
Bạn không gắn kết với hàng xóm trong khu vực này sao?
Duy trì sự tách biệt hoặc tách biệt với một người hoặc tình huống cụ thể.
To remain separate or divided from a particular person or situation
Many teenagers feel not connected with their parents' values and beliefs.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không liên kết với giá trị và niềm tin của cha mẹ.
She is not connected with her friends after moving to another city.
Cô ấy không còn liên kết với bạn bè sau khi chuyển đến thành phố khác.
Are you feeling not connected with your community during the pandemic?
Bạn có cảm thấy không liên kết với cộng đồng trong thời gian đại dịch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp