Bản dịch của từ Not connected with trong tiếng Việt

Not connected with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not connected with (Phrase)

01

Tách biệt hoặc không tham gia vào ai đó hoặc điều gì đó.

To be disengaged from or not involve oneself with someone or something

Ví dụ

Many teenagers feel not connected with their parents during adolescence.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không gắn kết với cha mẹ trong thời kỳ dậy thì.

She is not connected with her classmates in the new school.

Cô ấy không gắn kết với bạn học trong trường mới.

Are you not connected with any social groups in your city?

Bạn có không gắn kết với bất kỳ nhóm xã hội nào trong thành phố không?

02

Thiếu mối liên hệ giữa các cá nhân hoặc tình cảm với một nhóm hoặc cộng đồng.

To lack interpersonal or emotional ties to a group or community

Ví dụ

Many young people feel not connected with their local community activities.

Nhiều người trẻ cảm thấy không gắn kết với các hoạt động cộng đồng địa phương.

She is not connected with any social groups at university.

Cô ấy không gắn kết với bất kỳ nhóm xã hội nào ở trường đại học.

Are you not connected with your neighbors in this neighborhood?

Bạn không gắn kết với hàng xóm trong khu vực này sao?

03

Duy trì sự tách biệt hoặc tách biệt với một người hoặc tình huống cụ thể.

To remain separate or divided from a particular person or situation

Ví dụ

Many teenagers feel not connected with their parents' values and beliefs.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không liên kết với giá trị và niềm tin của cha mẹ.

She is not connected with her friends after moving to another city.

Cô ấy không còn liên kết với bạn bè sau khi chuyển đến thành phố khác.

Are you feeling not connected with your community during the pandemic?

Bạn có cảm thấy không liên kết với cộng đồng trong thời gian đại dịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not connected with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's in those simple moments of that we find true happiness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The availability of news and information is contingent upon the presence of network [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products keep them with their folk culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the west of the railway, there is an air field which is to the main road (A1 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Not connected with

Không có idiom phù hợp