Bản dịch của từ Note payable trong tiếng Việt

Note payable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note payable (Noun)

nˈoʊt pˈeɪəbəl
nˈoʊt pˈeɪəbəl
01

Nghĩa vụ tài chính, thường được thể hiện bằng văn bản, yêu cầu người đi vay phải trả một số tiền nhất định cho người cho vay vào một thời điểm xác định hoặc theo yêu cầu.

A financial obligation usually represented by a written instrument that requires the borrower to pay a specified amount of money to the lender at a defined time or on demand.

Ví dụ

The community center has a note payable of $50,000 to the bank.

Trung tâm cộng đồng có một khoản nợ phải trả là 50.000 đô la cho ngân hàng.

They do not have a note payable for the new social project.

Họ không có khoản nợ phải trả cho dự án xã hội mới.

Does the charity organization have a note payable for its funding?

Tổ chức từ thiện có khoản nợ phải trả cho nguồn tài trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/note payable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Note payable

Không có idiom phù hợp