Bản dịch của từ Notice of deficiency trong tiếng Việt

Notice of deficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notice of deficiency(Noun)

nˈoʊtəs ˈʌv dɨfˈɪʃənsi
nˈoʊtəs ˈʌv dɨfˈɪʃənsi
01

Một thông báo chính thức cho thấy rằng có một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể tồn tại, thường yêu cầu hành động hoặc phản hồi.

A formal communication indicating that a specific issue or problem exists, often requiring action or response.

Ví dụ
02

Trong thuật ngữ thuế, một thông báo gửi đến người nộp thuế về sự thiếu sót trong tờ khai thuế của họ.

In tax terminology, a notice sent to a taxpayer about a deficiency in their tax return.

Ví dụ
03

Bất kỳ tài liệu chính thức nào khác khẳng định rằng một cái gì đó còn thiếu hoặc không đủ.

Any other official document that states that something is lacking or insufficient.

Ví dụ