Bản dịch của từ Notice of deficiency trong tiếng Việt
Notice of deficiency
Noun [U/C]

Notice of deficiency (Noun)
nˈoʊtəs ˈʌv dɨfˈɪʃənsi
nˈoʊtəs ˈʌv dɨfˈɪʃənsi
01
Một thông báo chính thức cho thấy rằng có một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể tồn tại, thường yêu cầu hành động hoặc phản hồi.
A formal communication indicating that a specific issue or problem exists, often requiring action or response.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bất kỳ tài liệu chính thức nào khác khẳng định rằng một cái gì đó còn thiếu hoặc không đủ.
Any other official document that states that something is lacking or insufficient.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Notice of deficiency
Không có idiom phù hợp