Bản dịch của từ Notice of deficiency trong tiếng Việt
Notice of deficiency
Noun [U/C]

Notice of deficiency(Noun)
nˈoʊtəs ˈʌv dɨfˈɪʃənsi
nˈoʊtəs ˈʌv dɨfˈɪʃənsi
01
Một thông báo chính thức cho thấy rằng có một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể tồn tại, thường yêu cầu hành động hoặc phản hồi.
A formal communication indicating that a specific issue or problem exists, often requiring action or response.
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ tài liệu chính thức nào khác khẳng định rằng một cái gì đó còn thiếu hoặc không đủ.
Any other official document that states that something is lacking or insufficient.
Ví dụ
