Bản dịch của từ Notifier trong tiếng Việt
Notifier

Notifier (Noun)
The notifier informed us about the upcoming community meeting next week.
Người thông báo đã thông báo cho chúng tôi về cuộc họp cộng đồng tuần sau.
The notifier did not send any updates about the social event.
Người thông báo đã không gửi bất kỳ cập nhật nào về sự kiện xã hội.
Who is the notifier for the charity event this Saturday?
Ai là người thông báo cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này?
Notifier (Verb)
The organization will notifier citizens about the upcoming community meeting.
Tổ chức sẽ thông báo cho công dân về cuộc họp cộng đồng sắp tới.
They did not notifier residents about the emergency evacuation plan.
Họ đã không thông báo cho cư dân về kế hoạch sơ tán khẩn cấp.
Will the city notifier us about the new social programs?
Thành phố sẽ thông báo cho chúng tôi về các chương trình xã hội mới chứ?
Từ "notifier" được sử dụng để chỉ một người hoặc thiết bị có chức năng thông báo cho người khác về một sự kiện hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, để chỉ phần mềm hoặc hệ thống gửi thông tin tự động. Trong tiếng Anh Anh, "notifier" có thể ít phổ biến hơn và thường sử dụng các từ đồng nghĩa như "alert" hoặc "notification". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu xuất phát từ bối cảnh và cách sử dụng trong thực tế.
Từ "notifier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "notificare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "khiến cho biết". Trong tiếng Latinh, "notus" có nghĩa là "được biết" hoặc "nổi tiếng". Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cá nhân hoặc thiết bị có vai trò thông báo hoặc cung cấp thông tin. Ngày nay, "notifier" chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, phản ánh vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "notifier" có mức độ xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc giao tiếp điện tử. Trong phần Nói và Viết, "notifier" thường được sử dụng khi thảo luận về các ứng dụng hoặc hệ thống thông báo. Ngoài ra, trong các bối cảnh chuyên môn, "notifier" chỉ đề cập đến một công cụ hoặc một thực thể thông báo thông tin quan trọng trong các quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp