Bản dịch của từ Notifier trong tiếng Việt

Notifier

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notifier (Noun)

nˈoʊtəfˌaɪɚ
nˈoʊtəfˌaɪɚ
01

Người hoặc vật thông báo, đặc biệt là người đưa ra thông báo về điều gì đó.

A person or thing that notifies especially one giving notice of something.

Ví dụ

The notifier informed us about the upcoming community meeting next week.

Người thông báo đã thông báo cho chúng tôi về cuộc họp cộng đồng tuần sau.

The notifier did not send any updates about the social event.

Người thông báo đã không gửi bất kỳ cập nhật nào về sự kiện xã hội.

Who is the notifier for the charity event this Saturday?

Ai là người thông báo cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này?

Notifier (Verb)

nˈoʊtəfˌaɪɚ
nˈoʊtəfˌaɪɚ
01

Thông báo hoặc đưa ra thông báo cho; thông báo; cho biết.

To notify or give notice to inform apprise.

Ví dụ

The organization will notifier citizens about the upcoming community meeting.

Tổ chức sẽ thông báo cho công dân về cuộc họp cộng đồng sắp tới.

They did not notifier residents about the emergency evacuation plan.

Họ đã không thông báo cho cư dân về kế hoạch sơ tán khẩn cấp.

Will the city notifier us about the new social programs?

Thành phố sẽ thông báo cho chúng tôi về các chương trình xã hội mới chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notifier

Không có idiom phù hợp