Bản dịch của từ Nuclear fission power trong tiếng Việt
Nuclear fission power
Noun [U/C] Idiom
Nuclear fission power (Noun)
nˈukliɚ fˈɪʃən pˈaʊɚ
nˈukliɚ fˈɪʃən pˈaʊɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp tạo ra năng lượng thông qua quá trình phân hạch nhiên liệu hạt nhân.
A method of generating power through the fission of nuclear fuel.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Nuclear fission power (Idiom)
01
Năng lượng phân hạch hạt nhân thường được coi là yếu tố then chốt trong quá trình chuyển đổi sang các giải pháp năng lượng bền vững.
Nuclear fission power is often regarded as a key element in the transition to sustainable energy solutions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nuclear fission power cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nuclear fission power
Không có idiom phù hợp