Bản dịch của từ Nuclear fission power trong tiếng Việt

Nuclear fission power

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear fission power (Noun)

nˈukliɚ fˈɪʃən pˈaʊɚ
nˈukliɚ fˈɪʃən pˈaʊɚ
01

Việc sử dụng các phản ứng hạt nhân để tạo ra năng lượng có thể sử dụng được.

The use of nuclear reactions to produce usable energy.

Ví dụ

Nuclear fission power can provide clean energy for our cities.

Năng lượng phân hạch hạt nhân có thể cung cấp năng lượng sạch cho các thành phố của chúng ta.

Nuclear fission power does not create air pollution like fossil fuels.

Năng lượng phân hạch hạt nhân không tạo ra ô nhiễm không khí như nhiên liệu hóa thạch.

Can nuclear fission power help reduce our dependence on coal?

Năng lượng phân hạch hạt nhân có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào than không?

02

Quá trình tách hạt nhân nguyên tử để giải phóng năng lượng.

The process of splitting an atomic nucleus to release energy.

Ví dụ

Nuclear fission power can provide energy for millions of homes in America.

Năng lượng phân hạch hạt nhân có thể cung cấp điện cho hàng triệu ngôi nhà ở Mỹ.

Nuclear fission power is not the only energy source available today.

Năng lượng phân hạch hạt nhân không phải là nguồn năng lượng duy nhất hiện nay.

Is nuclear fission power safe for communities near power plants?

Năng lượng phân hạch hạt nhân có an toàn cho các cộng đồng gần nhà máy không?

03

Một phương pháp tạo ra năng lượng thông qua quá trình phân hạch nhiên liệu hạt nhân.

A method of generating power through the fission of nuclear fuel.

Ví dụ

Nuclear fission power is a clean energy source for many countries.

Năng lượng phân hạch hạt nhân là nguồn năng lượng sạch cho nhiều quốc gia.

Nuclear fission power is not widely accepted in all communities worldwide.

Năng lượng phân hạch hạt nhân không được chấp nhận rộng rãi ở tất cả các cộng đồng trên thế giới.

Is nuclear fission power safe for social development in urban areas?

Năng lượng phân hạch hạt nhân có an toàn cho sự phát triển xã hội ở các khu vực đô thị không?

Nuclear fission power (Idiom)

01

Năng lượng phân hạch hạt nhân thường được coi là yếu tố then chốt trong quá trình chuyển đổi sang các giải pháp năng lượng bền vững.

Nuclear fission power is often regarded as a key element in the transition to sustainable energy solutions.

Ví dụ

Nuclear fission power can significantly reduce our reliance on fossil fuels.

Năng lượng phân hạch hạt nhân có thể giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Nuclear fission power is not the only solution for sustainable energy.

Năng lượng phân hạch hạt nhân không phải là giải pháp duy nhất cho năng lượng bền vững.

Can nuclear fission power help combat climate change effectively?

Liệu năng lượng phân hạch hạt nhân có thể giúp chống biến đổi khí hậu hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear fission power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear fission power

Không có idiom phù hợp