Bản dịch của từ Nuclear war trong tiếng Việt
Nuclear war
Nuclear war (Noun)
Một cuộc chiến trong đó sử dụng vũ khí hạt nhân.
A war in which nuclear weapons are used.
Một cuộc xung đột dẫn đến sự tiêu diệt của nền văn minh nhân loại do sử dụng vũ khí hạt nhân.
A conflict that leads to the destruction of human civilization due to the use of nuclear weapons.
Chiến tranh hạt nhân là thuật ngữ chỉ cuộc xung đột vũ trang mà trong đó vũ khí hạt nhân được sử dụng, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt sinh mạng và môi trường. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về chiến lược quân sự, chính trị quốc tế và an ninh toàn cầu. Dù cách dùng tiếng Anh Anh và Mỹ giống nhau, nhưng ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau trong những thảo luận chuyên sâu, nơi mà khái niệm này được nghiên cứu liên quan đến các mối đe dọa toàn cầu.