Bản dịch của từ Nucleotide trong tiếng Việt
Nucleotide

Nucleotide (Noun)
Một hợp chất bao gồm một nucleoside liên kết với một nhóm phốt phát. nucleotide tạo thành đơn vị cấu trúc cơ bản của axit nucleic như dna.
A compound consisting of a nucleoside linked to a phosphate group nucleotides form the basic structural unit of nucleic acids such as dna.
Nucleotide is essential for understanding DNA in social behavior studies.
Nucleotide rất cần thiết để hiểu DNA trong các nghiên cứu hành vi xã hội.
Nucleotides do not directly influence social interactions among individuals.
Nucleotides không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa cá nhân.
How do nucleotides affect social dynamics in genetic research?
Nucleotides ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội trong nghiên cứu di truyền?
Nucleotide là đơn vị cấu trúc cơ bản của axit nucleic, đóng vai trò quan trọng trong lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Nó bao gồm ba thành phần chính: một đường pentose, một nhóm phosphate và một bazơ nitơ. Tên gọi này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "nucleotide". Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "nucleotide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nux" có nghĩa là "hạt" và "acid" bắt nguồn từ tiếng Latin "acidus", nghĩa là "chua". Nucleotide được cấu thành từ ba phần chính: đường pentose, nhóm phosphate và một trong bốn bazơ nitơ. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 trong nghiên cứu di truyền học và sinh học phân tử, phản ánh vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của axit nucleic như DNA và RNA.
Từ "nucleotide" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề sinh học hoặc di truyền học. Trong bối cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học, y học và kỹ thuật di truyền để mô tả các đơn vị cấu trúc cơ bản của axit nucleic. Những tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về sự sao chép DNA hoặc chức năng của RNA trong quá trình tổng hợp protein.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp