Bản dịch của từ Nucleus-accumbens trong tiếng Việt
Nucleus-accumbens

Nucleus-accumbens (Noun)
Một khối tế bào thần kinh tạo thành một phần của hạch nền trong não, liên kết với hệ viền và được cho là có liên quan đến mạch khen thưởng liên quan đến chứng nghiện.
A mass of nerve cells forming a part of the basal ganglia in the brain associated with the limbic system and thought to be involved in the reward circuitry related to addiction.
The nucleus accumbens plays a crucial role in addiction pathways.
Nucleus accumbens đóng vai trò quan trọng trong các đường dẫn gây nghiện.
The nucleus accumbens is not directly involved in memory formation.
Nucleus accumbens không trực tiếp liên quan đến việc hình thành ký ức.
Is the nucleus accumbens linked to the release of dopamine?
Liệu nucleus accumbens có liên quan đến việc giải phóng dopamine không?
Nucleus accumbens (hạt nhân accumbens) là một cấu trúc nằm trong não, thuộc hệ thống limbic và có vai trò quan trọng trong cảm xúc, phần thưởng và nghiện. Hạt nhân này có hai phần chính là phần hạt nhân và phần chóp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau do giọng nói vùng miền.
Từ "nucleus accumbens" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nucleus" có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "tâm điểm", và "accumbens" có nghĩa là "nằm xuống" hoặc "ngả". Cấu trúc này nằm trong não bộ, thuộc hệ thống limbic, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc và sự thưởng. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chức năng của nó trong việc tích lũy và xử lý các kích thích thưởng, dẫn đến việc nâng cao sự hiểu biết về cơ chế động lực trong hành vi của con người.
Từ "nucleus accumbens" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học thần kinh và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về hệ thống khen thưởng và động lực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện ít hơn trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể được đề cập trong văn bản đọc chuyên sâu về sinh học hoặc tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng khi thảo luận về các hành vi, cảm xúc, và ảnh hưởng của chất gây nghiện đối với não bộ.