Bản dịch của từ Nut out trong tiếng Việt
Nut out

Nut out (Verb)
We need to nut out the best solution for our community project.
Chúng ta cần tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án cộng đồng.
They did not nut out their differences before starting the discussion.
Họ đã không giải quyết những khác biệt trước khi bắt đầu thảo luận.
Did you nut out the issues affecting social cohesion in our town?
Bạn đã tìm ra những vấn đề ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội trong thị trấn chưa?
We can nut out a solution for the community garden project together.
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp cho dự án vườn cộng đồng cùng nhau.
They did not nut out the details for the social event yet.
Họ vẫn chưa tìm ra chi tiết cho sự kiện xã hội.
Can we nut out a plan for the charity fundraiser meeting?
Chúng ta có thể tìm ra kế hoạch cho cuộc họp quyên góp từ thiện không?
We need to nut out the key issues in our community meeting.
Chúng ta cần làm rõ những vấn đề chính trong cuộc họp cộng đồng.
They did not nut out the important details during the discussion.
Họ đã không làm rõ những chi tiết quan trọng trong cuộc thảo luận.
Can we nut out the best solutions for local social issues?
Chúng ta có thể làm rõ những giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội địa phương không?