Bản dịch của từ Nut out trong tiếng Việt

Nut out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nut out(Verb)

nˈʌt ˈaʊt
nˈʌt ˈaʊt
01

Để nảy ra hoặc làm rõ một kế hoạch hoặc ý tưởng thông qua thảo luận hoặc nỗ lực.

To devise or clarify a plan or idea through discussion or effort.

Ví dụ
02

Để nghĩ ra hoặc giải quyết một điều gì đó, thường là sau một thời gian suy nghĩ và xem xét.

To figure out or solve something, often after a period of thought and consideration.

Ví dụ
03

Để trích xuất bản chất hoặc chi tiết liên quan từ một tập hợp thông tin lớn hơn.

To extract the essence or relevant details from a larger set of information.

Ví dụ