Bản dịch của từ Nut out trong tiếng Việt

Nut out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nut out (Verb)

nˈʌt ˈaʊt
nˈʌt ˈaʊt
01

Để nghĩ ra hoặc giải quyết một điều gì đó, thường là sau một thời gian suy nghĩ và xem xét.

To figure out or solve something, often after a period of thought and consideration.

Ví dụ

We need to nut out the best solution for our community project.

Chúng ta cần tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án cộng đồng.

They did not nut out their differences before starting the discussion.

Họ đã không giải quyết những khác biệt trước khi bắt đầu thảo luận.

Did you nut out the issues affecting social cohesion in our town?

Bạn đã tìm ra những vấn đề ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội trong thị trấn chưa?

02

Để nảy ra hoặc làm rõ một kế hoạch hoặc ý tưởng thông qua thảo luận hoặc nỗ lực.

To devise or clarify a plan or idea through discussion or effort.

Ví dụ

We can nut out a solution for the community garden project together.

Chúng ta có thể tìm ra giải pháp cho dự án vườn cộng đồng cùng nhau.

They did not nut out the details for the social event yet.

Họ vẫn chưa tìm ra chi tiết cho sự kiện xã hội.

Can we nut out a plan for the charity fundraiser meeting?

Chúng ta có thể tìm ra kế hoạch cho cuộc họp quyên góp từ thiện không?

03

Để trích xuất bản chất hoặc chi tiết liên quan từ một tập hợp thông tin lớn hơn.

To extract the essence or relevant details from a larger set of information.

Ví dụ

We need to nut out the key issues in our community meeting.

Chúng ta cần làm rõ những vấn đề chính trong cuộc họp cộng đồng.

They did not nut out the important details during the discussion.

Họ đã không làm rõ những chi tiết quan trọng trong cuộc thảo luận.

Can we nut out the best solutions for local social issues?

Chúng ta có thể làm rõ những giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nut out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nut out

Không có idiom phù hợp