Bản dịch của từ Nutation trong tiếng Việt
Nutation

Nutation (Noun)
Sự biến đổi tuần hoàn về độ nghiêng của trục của một vật thể quay.
A periodic variation in the inclination of the axis of a rotating object.
The nutation of the Earth's axis affects climate patterns.
Chuyển động của trục Trái đất ảnh hưởng đến các kiểu khí hậu.
Scientists study nutation to understand changes in Earth's orientation.
Các nhà khoa học nghiên cứu chuyển động để hiểu những thay đổi trong hướng của Trái đất.
Nutation influences the length of day and night in different seasons.
Chế độ chuyển động ảnh hưởng đến độ dài ngày và đêm trong các mùa khác nhau.
The nutation of the sunflower's stem was mesmerizing to watch.
Kiểu dáng của thân cây hướng dương thật mê hoặc khi ngắm nhìn.
The nutation of the plant's shoot was influenced by its surroundings.
Hầm của chồi cây bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
The nutation of the tree's branches indicated its healthy growth.
Hầm của cành cây cho thấy sự phát triển khỏe mạnh của nó.
Họ từ
Nutation là thuật ngữ chỉ sự dao động nhỏ của trục quay của một vật thể, thường được quan sát trong thiên văn học và vật lý. Nó có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như lực hấp dẫn từ các thiên thể khác. Nutation thường khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về phần nội dung và nghĩa, hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do đặc trưng ngôn ngữ địa phương.
Từ "nutation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutatio", có nghĩa là "sự rung động" hoặc "sự lắc lư". Từ này xuất phát từ động từ "nutare", mang nghĩa "lắc lư" hoặc "dao động". Trong thiên văn học, "nutation" chỉ sự dao động của trục quay của Trái Đất, phản ánh sự biến thiên theo chu kỳ trong định hướng của trục này. Sự phát triển của thuật ngữ này đã phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa vật lý của sự chuyển động và ảnh hưởng của nó đến hệ thống thiên văn.
Từ "nutation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thiên văn học và vật lý. Trong ngữ cảnh khoa học, "nutation" ám chỉ đến sự dao động của trục quay hành tinh. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về động lực học hoặc trong các bài thuyết trình về chuyển động của các vật thể trong không gian, song vẫn không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp