Bản dịch của từ Nutation trong tiếng Việt

Nutation

Noun [U/C]

Nutation (Noun)

njutˈeiʃn̩
njutˈeiʃn̩
01

Sự biến đổi tuần hoàn về độ nghiêng của trục của một vật thể quay.

A periodic variation in the inclination of the axis of a rotating object.

Ví dụ

The nutation of the Earth's axis affects climate patterns.

Chuyển động của trục Trái đất ảnh hưởng đến các kiểu khí hậu.

Scientists study nutation to understand changes in Earth's orientation.

Các nhà khoa học nghiên cứu chuyển động để hiểu những thay đổi trong hướng của Trái đất.

Nutation influences the length of day and night in different seasons.

Chế độ chuyển động ảnh hưởng đến độ dài ngày và đêm trong các mùa khác nhau.

02

Chuyển động lắc lư tròn của đỉnh chồi đang phát triển.

The circular swaying movement of the tip of a growing shoot.

Ví dụ

The nutation of the sunflower's stem was mesmerizing to watch.

Kiểu dáng của thân cây hướng dương thật mê hoặc khi ngắm nhìn.

The nutation of the plant's shoot was influenced by its surroundings.

Hầm của chồi cây bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

The nutation of the tree's branches indicated its healthy growth.

Hầm của cành cây cho thấy sự phát triển khỏe mạnh của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutation

Không có idiom phù hợp