Bản dịch của từ Oak-wood trong tiếng Việt

Oak-wood

Noun [U/C]Noun [U]

Oak-wood (Noun)

ˈoʊkwˌʊd
ˈoʊkwˌʊd
01

Gỗ cứng và bền của cây sồi

The hard durable wood of an oak tree

Ví dụ

The table is made of oak-wood, ensuring durability and strength.

Cái bàn được làm từ gỗ sồi, đảm bảo độ bền và sức mạnh.

The chairs are not made of oak-wood, but cheap plastic instead.

Những chiếc ghế không được làm từ gỗ sồi, mà là nhựa rẻ tiền.

Is the oak-wood used in this project from sustainable sources?

Gỗ sồi được sử dụng trong dự án này có nguồn gốc bền vững không?

Oak-wood (Noun Uncountable)

ˈoʊkwˌʊd
ˈoʊkwˌʊd
01

Gỗ đến từ cây sồi

Wood that comes from an oak tree

Ví dụ

The table is made of oak-wood from California.

Cái bàn được làm từ gỗ sồi từ California.

The chair is not made of oak-wood; it's plastic.

Chiếc ghế không được làm từ gỗ sồi; nó bằng nhựa.

Is this sculpture crafted from oak-wood or pine?

Tác phẩm điêu khắc này được làm từ gỗ sồi hay gỗ thông?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oak-wood

Không có idiom phù hợp