Bản dịch của từ Oak wood trong tiếng Việt
Oak wood

Oak wood (Adjective)
Được làm bằng gỗ sồi.
Made of oak wood.
The antique table is made of oak wood.
Chiếc bàn cổ làm từ gỗ sồi.
The oak wood floors add warmth to the room.
Sàn gỗ sồi tạo cảm giác ấm áp cho căn phòng.
The oak wood beams in the house are sturdy.
Những dầm gỗ sồi trong nhà rất chắc chắn.
Oak wood (Noun)
The furniture was made of oak wood.
Bộ đồ đạc được làm từ gỗ sồi.
The house had oak wood flooring.
Ngôi nhà có sàn làm từ gỗ sồi.
The table was crafted from oak wood.
Chiếc bàn được chế tác từ gỗ sồi.
The community organized a project to preserve oak wood.
Cộng đồng tổ chức dự án bảo tồn gỗ sồi.
The town's economy thrived due to the oak wood industry.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh nhờ ngành công nghiệp gỗ sồi.
The villagers relied on oak wood for their livelihood.
Người dân làng phụ thuộc vào gỗ sồi để kiếm sống.
Một khu rừng hoặc khu rừng bao gồm toàn bộ hoặc chủ yếu là cây sồi.
A wood or forest consisting wholly or chiefly of oak trees.
The social gathering was held in an oak wood.
Buổi tụ họp xã hội được tổ chức trong một khu rừng sồi.
The social club planted trees in the oak wood.
Câu lạc bộ xã hội đã trồng cây trong khu rừng sồi.
The social event took place near the oak wood.
Sự kiện xã hội diễn ra gần khu rừng sồi.
Gỗ sồi (oak wood) là loại gỗ có nguồn gốc từ cây sồi, thuộc chi Quercus. Gỗ sồi nổi bật với độ bền cao, khả năng chống mối mọt và thấm nước tốt, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, sàn nhà và thùng rượu. Trong tiếng Anh, "oak wood" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, từ "oak" thường gắn liền với các hình thức văn hóa và sinh thái khác nhau ở hai khu vực này.
Từ "oak" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "āc", có nghĩa là cây sồi. Cây sồi thuộc họ Fagaceae và nổi tiếng với độ bền và khả năng chống lại sự mối mọt, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và chế tạo đồ nội thất. Trong văn hóa, cây sồi biểu trưng cho sức mạnh và sự kiên cường. Sự phát triển của từ này từ một loại cây biểu trưng cho chất liệu gỗ quý cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa bản chất vật lý và chú trọng văn hóa của nó trong xã hội.
Gỗ sồi (oak wood) là từ ngữ khá phổ biến trong cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về vật liệu xây dựng và thiết kế nội thất. Từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc và công nghiệp chế biến gỗ, khi nói về đặc tính, ứng dụng và lợi ích của gỗ sồi. Thêm vào đó, gỗ sồi còn được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến môi trường và bảo tồn rừng.