Bản dịch của từ Oak wood trong tiếng Việt

Oak wood

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oak wood (Adjective)

ˈoʊkwˌʊd
ˈoʊkwˌʊd
01

Được làm bằng gỗ sồi.

Made of oak wood.

Ví dụ

The antique table is made of oak wood.

Chiếc bàn cổ làm từ gỗ sồi.

The oak wood floors add warmth to the room.

Sàn gỗ sồi tạo cảm giác ấm áp cho căn phòng.

The oak wood beams in the house are sturdy.

Những dầm gỗ sồi trong nhà rất chắc chắn.

Oak wood (Noun)

ˈoʊkwˌʊd
ˈoʊkwˌʊd
01

Gỗ hoặc gỗ của cây sồi.

The wood or timber of the oak tree.

Ví dụ

The furniture was made of oak wood.

Bộ đồ đạc được làm từ gỗ sồi.

The house had oak wood flooring.

Ngôi nhà có sàn làm từ gỗ sồi.

The table was crafted from oak wood.

Chiếc bàn được chế tác từ gỗ sồi.

02

Trồng gỗ sồi; cây sồi tập thể; rừng sồi hoặc rừng cây. hiếm.

Growing oak timber; oak trees collectively; oak forest or woodland. rare.

Ví dụ

The community organized a project to preserve oak wood.

Cộng đồng tổ chức dự án bảo tồn gỗ sồi.

The town's economy thrived due to the oak wood industry.

Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh nhờ ngành công nghiệp gỗ sồi.

The villagers relied on oak wood for their livelihood.

Người dân làng phụ thuộc vào gỗ sồi để kiếm sống.

03

Một khu rừng hoặc khu rừng bao gồm toàn bộ hoặc chủ yếu là cây sồi.

A wood or forest consisting wholly or chiefly of oak trees.

Ví dụ

The social gathering was held in an oak wood.

Buổi tụ họp xã hội được tổ chức trong một khu rừng sồi.

The social club planted trees in the oak wood.

Câu lạc bộ xã hội đã trồng cây trong khu rừng sồi.

The social event took place near the oak wood.

Sự kiện xã hội diễn ra gần khu rừng sồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oak wood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oak wood

Không có idiom phù hợp