Bản dịch của từ Oarfish trong tiếng Việt

Oarfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oarfish (Noun)

ˈoʊɹfɪʃ
ˈoʊɹfɪʃ
01

Là loài cá biển màu bạc rất dài và hẹp ở vùng nước sâu, có vây lưng màu đỏ đậm chạy dọc cơ thể.

A very long narrow silvery marine fish of deep water with a deep red dorsal fin running the length of the body.

Ví dụ

The marine biologist spotted a rare oarfish during the expedition.

Nhà sinh thái học phát hiện một con cá oarfish hiếm khi trong chuyến thám hiểm.

Some people believe that encountering an oarfish brings good luck.

Một số người tin rằng gặp phải một con cá oarfish mang lại may mắn.

Have you ever seen an oarfish in the deep sea before?

Bạn đã từng thấy một con cá oarfish ở đại dương sâu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oarfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oarfish

Không có idiom phù hợp