Bản dịch của từ Obex trong tiếng Việt
Obex
Noun [U/C]
Obex (Noun)
Ví dụ
The obex is crucial for understanding brain anatomy in social behavior.
Obex rất quan trọng để hiểu về giải phẫu não trong hành vi xã hội.
Researchers do not often discuss the obex in social studies.
Các nhà nghiên cứu không thường thảo luận về obex trong các nghiên cứu xã hội.
Is the obex relevant to social interactions in neuroscience?
Obex có liên quan đến các tương tác xã hội trong thần kinh học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obex
Không có idiom phù hợp