Bản dịch của từ Obiter dictum trong tiếng Việt
Obiter dictum

Obiter dictum (Noun)
Sự bày tỏ quan điểm của thẩm phán tại tòa án hoặc trong một bản án bằng văn bản, nhưng không cần thiết đối với quyết định và do đó không mang tính ràng buộc về mặt pháp lý như một tiền lệ.
A judges expression of opinion uttered in court or in a written judgement but not essential to the decision and therefore not legally binding as a precedent.
The judge's obiter dictum clarified social issues during the trial of Smith.
Lời nhận định của thẩm phán đã làm rõ các vấn đề xã hội trong phiên tòa của Smith.
The obiter dictum did not influence the final decision in the case.
Lời nhận định không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng trong vụ án.
Did the obiter dictum address any social concerns in the ruling?
Liệu lời nhận định có đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội nào trong phán quyết không?
"Obiter dictum" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "những điều được nói thêm". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những ý kiến hoặc nhận xét của thẩm phán trong một phán quyết, tuy không phải là phần quyết định chính thức của vụ án, nhưng có thể mang giá trị tham khảo trong các vụ án sau này. Trong ngữ cảnh luật pháp, nó thường được phân biệt với "ratio decidendi", phần tinh túy quyết định của phán quyết.
Thuật ngữ "obiter dictum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "lời nói bên lề". Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 16, được dùng để chỉ những phát biểu hoặc ý kiến không phải là phần quyết định chính của một bản án. Mặc dù không có giá trị pháp lý ràng buộc, obiter dictum có thể cung cấp thông tin hữu ích về diễn giải pháp luật và định hướng cho các trường hợp tương lai, phản ánh vai trò của nó trong việc mở rộng hiểu biết về quy phạm pháp lý.
"Obiter dictum" là một thuật ngữ pháp lý tiếng Latinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ những nhận xét hoặc bình luận của thẩm phán không phải là phần chính của phán quyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, bởi nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Tuy nhiên, trong các bài luận pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về án lệ, thuật ngữ này có thể thấy trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành, thường nhằm mục đích làm rõ ý kiến hoặc quan điểm không mang tính quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp