Bản dịch của từ Object-based learning trong tiếng Việt

Object-based learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Object-based learning (Noun)

əbdʒˈɛktəst lɝˈnɨŋ
əbdʒˈɛktəst lɝˈnɨŋ
01

Một phương pháp học tập sử dụng các đối tượng vật lý hoặc kỹ thuật số làm điểm nhấn cho việc khám phá và tìm hiểu.

A learning approach that uses physical or digital objects as the focal point for inquiry and exploration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp giáo dục mà học sinh tương tác với các đối tượng thực tế để tạo thuận lợi cho việc hiểu và ghi nhớ các khái niệm.

An educational practice where students engage with real-world objects to facilitate understanding and retention of concepts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược sư phạm nhấn mạnh việc học tập thực hành thông qua tương tác với các đối tượng cụ thể.

A pedagogical strategy that emphasizes hands-on learning through interaction with tangible items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/object-based learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Object-based learning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.