Bản dịch của từ Object-based learning trong tiếng Việt
Object-based learning
Noun [U/C]

Object-based learning (Noun)
əbdʒˈɛktəst lɝˈnɨŋ
əbdʒˈɛktəst lɝˈnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp giáo dục mà học sinh tương tác với các đối tượng thực tế để tạo thuận lợi cho việc hiểu và ghi nhớ các khái niệm.
An educational practice where students engage with real-world objects to facilitate understanding and retention of concepts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược sư phạm nhấn mạnh việc học tập thực hành thông qua tương tác với các đối tượng cụ thể.
A pedagogical strategy that emphasizes hands-on learning through interaction with tangible items.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Object-based learning
Không có idiom phù hợp