Bản dịch của từ Obnubilating trong tiếng Việt
Obnubilating
Obnubilating (Verb)
The recent events are obnubilating our understanding of social issues.
Các sự kiện gần đây đang làm mờ hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.
The media is not obnubilating the facts about social inequality.
Truyền thông không làm mờ các sự thật về bất bình đẳng xã hội.
Are you obnubilating the main points of our social discussion?
Bạn có đang làm mờ các điểm chính trong cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?
Obnubilating (Idiom)
Politicians often use obnubilating language to confuse voters during elections.
Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ gây mờ mịt để làm rối người bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
The report did not include obnubilating details about the social issues.
Báo cáo không bao gồm các chi tiết gây mờ mịt về các vấn đề xã hội.
Is the media intentionally using obnubilating terms in their coverage?
Phải chăng các phương tiện truyền thông đang cố tình sử dụng thuật ngữ gây mờ mịt trong các bài viết của họ?
Họ từ
Từ "obnubilating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "obnubilate", có nghĩa là làm mờ hoặc che khuất. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học, diễn tả sự làm sáng tỏ hay tẩy chay những khía cạnh tối tăm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết hoặc sử dụng đối với từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do đặc điểm giọng vùng miền.
Từ "obnubilating" có nguồn gốc từ từ Latin "obnubilare", mang nghĩa là "che khuất" hay "làm mờ". "Obnubilare" kết hợp tiền tố "ob-" chỉ trạng thái cản trở và từ gốc "nubilare" có nghĩa là "làm mây mù". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ mô tả hành động làm mờ, gây khó khăn trong sự hiểu biết hoặc nhận thức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy ảnh hưởng của môi trường che khuất trong việc hình thành tư duy và cảm xúc.
Từ "obnubilating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và phức tạp của nó. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm mờ hoặc che khuất sự hiểu biết, đặc biệt trong văn chương hoặc phê bình. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích ngữ nghĩa hoặc luận văn, nhằm nhấn mạnh sự rối ren hoặc cản trở sự nhận thức rõ ràng.