Bản dịch của từ Obnubilating trong tiếng Việt

Obnubilating

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obnubilating (Verb)

ˈɑbnəmbˌaɪtɨŋ
ˈɑbnəmbˌaɪtɨŋ
01

Làm mây che phủ; mơ hồ; làm tối, mờ hoặc không rõ ràng.

To cloud over obscure make dark dim or indistinct.

Ví dụ

The recent events are obnubilating our understanding of social issues.

Các sự kiện gần đây đang làm mờ hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.

The media is not obnubilating the facts about social inequality.

Truyền thông không làm mờ các sự thật về bất bình đẳng xã hội.

Are you obnubilating the main points of our social discussion?

Bạn có đang làm mờ các điểm chính trong cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?

Obnubilating (Idiom)

01

Làm mờ vấn đề: cố tình làm cho vấn đề trở nên không rõ ràng hoặc khó hiểu.

Obnubilating the issue deliberately making the issue unclear or confusing.

Ví dụ

Politicians often use obnubilating language to confuse voters during elections.

Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ gây mờ mịt để làm rối người bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

The report did not include obnubilating details about the social issues.

Báo cáo không bao gồm các chi tiết gây mờ mịt về các vấn đề xã hội.

Is the media intentionally using obnubilating terms in their coverage?

Phải chăng các phương tiện truyền thông đang cố tình sử dụng thuật ngữ gây mờ mịt trong các bài viết của họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obnubilating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obnubilating

Không có idiom phù hợp