Bản dịch của từ Oboe d'amore trong tiếng Việt
Oboe d'amore

Oboe d'amore (Noun)
Một loại kèn oboe có chuông hình củ hành, phát ra âm thanh thấp hơn một phần ba so với kèn oboe thông thường. nó có giai điệu nhẹ nhàng và được sử dụng trong âm nhạc baroque.
A type of oboe with a bulbous bell sounding a minor third lower than the ordinary oboe it has a soft tone and is used in baroque music.
The oboe d'amore is popular in baroque music performances.
Oboe d'amore rất phổ biến trong các buổi biểu diễn nhạc baroque.
Many musicians do not play the oboe d'amore in orchestras.
Nhiều nhạc công không chơi oboe d'amore trong các dàn nhạc.
Is the oboe d'amore used in modern social events?
Oboe d'amore có được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Oboe d'amore, một nhạc khí hơi, thuộc họ gỗ và có nguồn gốc từ nhạc cổ điển châu Âu, được phát triển vào thế kỷ 18. Thường được chế tạo từ gỗ và có âm thanh êm dịu, nó có một phạm vi rộng hơn so với oboe thông thường. Trong khi "oboe d'amore" là thuật ngữ được sử dụng chung và không phân biệt ngôn ngữ, âm sắc và vai trò của nhạc khí này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như J.S. Bach.
Thuật ngữ "oboe d'amore" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "oboe" xuất phát từ tiếng Pháp "hautbois", nghĩa là "gỗ cao". Từ "amore" trong tiếng Ý mang nghĩa là "tình yêu". Nhạc cụ này, có nguồn gốc từ thế kỷ 18, được biết đến với âm sắc ấm áp và giàu cảm xúc, thường được sử dụng trong các tác phẩm âm nhạc Baroque. Sự kết hợp giữa âm thanh ngọt ngào và tên gọi phản ánh một sự tôn vinh tình yêu trong âm nhạc.
Thuật ngữ "oboe d'amore" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến nhạc cụ hoặc bối cảnh nghệ thuật. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là trong các tác phẩm cổ điển, nơi nó được xem như một nhạc cụ trung gian giữa oboe và viola. Sự hiếm gặp trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các văn bản học thuật cho thấy đây là một từ chuyên ngành nhắm đến đối tượng có kiến thức sâu về âm nhạc.