Bản dịch của từ Ohelo trong tiếng Việt

Ohelo

Noun [U/C]

Ohelo (Noun)

oʊhˈɛloʊ
oʊhˈɛloʊ
01

Quả màu đỏ hoặc vàng, giống quả việt quất, thuộc một loại cây bụi nhỏ ở vùng núi lửa thuộc quần đảo hawaii và maui của hawaii, vaccinium reticulatum (họ ericaceae).

The red or yellow fruit, resembling a blueberry, of a small shrub of the volcanic regions of the hawaiian islands of hawaii and maui, vaccinium reticulatum (family ericaceae).

Ví dụ

The social event featured a dessert made with ohelos.

Sự kiện xã hội có món tráng miệng làm từ ohelos.

She brought a basket of ohelos to the social gathering.

Cô ấy mang theo một giỏ ohelos đến buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ohelo

Không có idiom phù hợp