Bản dịch của từ Old as the hills trong tiếng Việt
Old as the hills

Old as the hills (Phrase)
That tradition is old as the hills in our community.
Truyền thống đó đã tồn tại lâu đời trong cộng đồng của chúng tôi.
This belief is not old as the hills; it's quite recent.
Niềm tin này không tồn tại lâu đời; nó khá mới mẻ.
Is this custom really old as the hills in our culture?
Phong tục này có thật sự tồn tại lâu đời trong văn hóa của chúng ta không?
The saying about friendship is old as the hills in our community.
Câu nói về tình bạn rất quen thuộc trong cộng đồng của chúng tôi.
This tradition is not old as the hills; it just started last year.
Truyền thống này không quen thuộc; nó chỉ mới bắt đầu năm ngoái.
Is the idea of community service really old as the hills here?
Liệu ý tưởng về dịch vụ cộng đồng có thật sự quen thuộc ở đây không?
Một biểu thức thông tục được sử dụng để ngụ ý rằng điều gì đó là vĩnh viễn hoặc không có thời hạn.
A colloquial expression used to imply that something is everlasting or timeless.
Friendship can feel old as the hills over many years.
Tình bạn có thể cảm thấy bền bỉ như núi non qua nhiều năm.
Social traditions are not old as the hills in modern society.
Các truyền thống xã hội không còn bền bỉ như trước trong xã hội hiện đại.
Is the concept of community old as the hills in our lives?
Khái niệm cộng đồng có bền bỉ như núi non trong cuộc sống của chúng ta không?
Cụm từ "old as the hills" mang nghĩa là cực kỳ cũ kỹ, thường được dùng để chỉ những điều đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường mang sắc thái hài hước hoặc phóng đại để nhấn mạnh tính cổ xưa của một sự vật hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp