Bản dịch của từ Old as the hills trong tiếng Việt

Old as the hills

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old as the hills (Phrase)

ˈoʊld ˈæz ðə hˈɪlz
ˈoʊld ˈæz ðə hˈɪlz
01

Rất cũ hoặc cổ đại; tồn tại qua thời gian dài.

Very old or ancient; existing for a long time.

Ví dụ

That tradition is old as the hills in our community.

Truyền thống đó đã tồn tại lâu đời trong cộng đồng của chúng tôi.

This belief is not old as the hills; it's quite recent.

Niềm tin này không tồn tại lâu đời; nó khá mới mẻ.

Is this custom really old as the hills in our culture?

Phong tục này có thật sự tồn tại lâu đời trong văn hóa của chúng ta không?

02

Được sử dụng để mô tả điều gì đó nổi tiếng và đã tồn tại từ lâu.

Used to describe something that is well-known and has been around for ages.

Ví dụ

The saying about friendship is old as the hills in our community.

Câu nói về tình bạn rất quen thuộc trong cộng đồng của chúng tôi.

This tradition is not old as the hills; it just started last year.

Truyền thống này không quen thuộc; nó chỉ mới bắt đầu năm ngoái.

Is the idea of community service really old as the hills here?

Liệu ý tưởng về dịch vụ cộng đồng có thật sự quen thuộc ở đây không?

03

Một biểu thức thông tục được sử dụng để ngụ ý rằng điều gì đó là vĩnh viễn hoặc không có thời hạn.

A colloquial expression used to imply that something is everlasting or timeless.

Ví dụ

Friendship can feel old as the hills over many years.

Tình bạn có thể cảm thấy bền bỉ như núi non qua nhiều năm.

Social traditions are not old as the hills in modern society.

Các truyền thống xã hội không còn bền bỉ như trước trong xã hội hiện đại.

Is the concept of community old as the hills in our lives?

Khái niệm cộng đồng có bền bỉ như núi non trong cuộc sống của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old as the hills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old as the hills

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.