Bản dịch của từ Old friend trong tiếng Việt
Old friend
Old friend (Noun)
I met my old friend, Sarah, at the coffee shop yesterday.
Tôi đã gặp người bạn cũ của mình, Sarah, ở quán cà phê hôm qua.
My old friend does not live in the same city anymore.
Người bạn cũ của tôi không còn sống ở thành phố này nữa.
Did you reconnect with your old friend from high school?
Bạn đã liên lạc lại với người bạn cũ từ trung học chưa?
I met my old friend, Sarah, at the coffee shop yesterday.
Tôi đã gặp lại người bạn cũ, Sarah, tại quán cà phê hôm qua.
I do not see my old friend, John, anymore since 2015.
Tôi không còn gặp người bạn cũ, John, nữa từ năm 2015.
Did you reconnect with your old friend from high school?
Bạn đã nối lại liên lạc với người bạn cũ từ trung học chưa?
My old friend Sarah visited me last weekend for dinner.
Bạn cũ của tôi, Sarah, đã đến thăm tôi cuối tuần trước để ăn tối.
I don't have an old friend from high school anymore.
Tôi không còn bạn cũ nào từ trung học nữa.
Is John your old friend from college?
John có phải là bạn cũ của bạn từ đại học không?
"Old friend" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ về một người bạn đã biết và giữ mối quan hệ trong một khoảng thời gian dài. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, gợi nhớ về kỷ niệm và sự gắn bó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm 'o' trong "old" hơn so với tiếng Anh Mỹ.