Bản dịch của từ Old friend trong tiếng Việt

Old friend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old friend (Noun)

ˈoʊld fɹˈɛnd
ˈoʊld fɹˈɛnd
01

Một người bạn lâu năm, thường là người có mối quan hệ sâu sắc.

A long-established friend, often with whom one has a deep bond.

Ví dụ

I met my old friend, Sarah, at the coffee shop yesterday.

Tôi đã gặp người bạn cũ của mình, Sarah, ở quán cà phê hôm qua.

My old friend does not live in the same city anymore.

Người bạn cũ của tôi không còn sống ở thành phố này nữa.

Did you reconnect with your old friend from high school?

Bạn đã liên lạc lại với người bạn cũ từ trung học chưa?

02

Một người bạn từ quá khứ hoặc thời gian trước.

A friend from the past or earlier times.

Ví dụ

I met my old friend, Sarah, at the coffee shop yesterday.

Tôi đã gặp lại người bạn cũ, Sarah, tại quán cà phê hôm qua.

I do not see my old friend, John, anymore since 2015.

Tôi không còn gặp người bạn cũ, John, nữa từ năm 2015.

Did you reconnect with your old friend from high school?

Bạn đã nối lại liên lạc với người bạn cũ từ trung học chưa?

03

Một người đã biết bạn trong thời gian dài và chia sẻ nhiều kỷ niệm với bạn.

Someone who has known you for a long time and shares many memories with you.

Ví dụ

My old friend Sarah visited me last weekend for dinner.

Bạn cũ của tôi, Sarah, đã đến thăm tôi cuối tuần trước để ăn tối.

I don't have an old friend from high school anymore.

Tôi không còn bạn cũ nào từ trung học nữa.

Is John your old friend from college?

John có phải là bạn cũ của bạn từ đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Old friend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old friend

Không có idiom phù hợp