Bản dịch của từ Old money trong tiếng Việt

Old money

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old money (Noun)

ˈoʊld mˈʌni
ˈoʊld mˈʌni
01

Của cải được thừa kế hoặc có được trong một thời gian dài.

Wealth inherited or acquired over a long period of time.

Ví dụ

Many families in New York have old money from generations ago.

Nhiều gia đình ở New York có tài sản cũ từ nhiều thế hệ trước.

They do not rely on old money for their lifestyle choices.

Họ không dựa vào tài sản cũ cho các lựa chọn lối sống của mình.

Do you think old money influences social status in America?

Bạn có nghĩ rằng tài sản cũ ảnh hưởng đến địa vị xã hội ở Mỹ không?

Old money (Adjective)

ˈoʊld mˈʌni
ˈoʊld mˈʌni
01

Thuộc về một tầng lớp người được coi là cao cấp vì sự giàu có, địa vị xã hội hoặc tổ tiên của họ.

Belonging to a class of people considered superior because of their wealth social status or ancestry.

Ví dụ

The old money families hosted a lavish party in New York City.

Các gia đình có tiền cũ tổ chức một bữa tiệc sang trọng ở New York.

Many old money individuals do not flaunt their wealth openly.

Nhiều người có tiền cũ không khoe khoang sự giàu có của họ.

Are the old money elites still influential in today's society?

Liệu các tầng lớp có tiền cũ vẫn có ảnh hưởng trong xã hội hôm nay?

Old money (Idiom)

ˈoʊldˈmə.ni
ˈoʊldˈmə.ni
01

Một tầng lớp xã hội có thành viên mạnh mẽ và giàu có.

A social class whose members are powerful and wealthy.

Ví dụ

The Rockefellers represent old money in American society today.

Gia đình Rockefeller đại diện cho tầng lớp cũ trong xã hội Mỹ hiện nay.

Not everyone in New York belongs to old money families.

Không phải ai ở New York cũng thuộc về các gia đình cũ.

Do old money families have more influence in politics?

Các gia đình cũ có ảnh hưởng hơn trong chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old money

Không có idiom phù hợp