Bản dịch của từ Old money trong tiếng Việt
Old money

Old money (Noun)
Many families in New York have old money from generations ago.
Nhiều gia đình ở New York có tài sản cũ từ nhiều thế hệ trước.
They do not rely on old money for their lifestyle choices.
Họ không dựa vào tài sản cũ cho các lựa chọn lối sống của mình.
Do you think old money influences social status in America?
Bạn có nghĩ rằng tài sản cũ ảnh hưởng đến địa vị xã hội ở Mỹ không?
Old money (Adjective)
The old money families hosted a lavish party in New York City.
Các gia đình có tiền cũ tổ chức một bữa tiệc sang trọng ở New York.
Many old money individuals do not flaunt their wealth openly.
Nhiều người có tiền cũ không khoe khoang sự giàu có của họ.
Are the old money elites still influential in today's society?
Liệu các tầng lớp có tiền cũ vẫn có ảnh hưởng trong xã hội hôm nay?
Old money (Idiom)
The Rockefellers represent old money in American society today.
Gia đình Rockefeller đại diện cho tầng lớp cũ trong xã hội Mỹ hiện nay.
Not everyone in New York belongs to old money families.
Không phải ai ở New York cũng thuộc về các gia đình cũ.
Do old money families have more influence in politics?
Các gia đình cũ có ảnh hưởng hơn trong chính trị không?
"Old money" chỉ những gia đình có nguồn gốc tài sản lớn từ nhiều thế hệ trước, thường được liên kết với sự giàu có và địa vị xã hội xuyên suốt lịch sử. Khái niệm này thường được sử dụng để phân biệt với "new money", tức tài sản mới có được qua các thế hệ gần đây. "Old money" mang nghĩa về truyền thống, sự tinh tế và kiêu hãnh, thường không phô trương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "old money" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ những gia đình hoặc cá nhân có tài sản và địa vị xã hội lâu đời, thường được chuyển lại từ thế hệ trước. Cụm từ này phản ánh khái niệm về sự giàu có ổn định và bền vững, khác biệt với "new money" (tiền mới), thường chỉ những người mới giàu. Sự phân chia này thể hiện sự coi trọng về di sản văn hóa và phong cách sống, đồng thời phản ánh những giá trị xã hội được lưu truyền qua các thế hệ.
Cụm từ "old money" thường xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phải là thuật ngữ phổ biến, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài sản gia truyền, đặc biệt trong văn hóa xã hội và kinh tế. Ngữ cảnh thường gặp là thảo luận về sự phân biệt giữa "old money" và "new money" trong các nghiên cứu về tầng lớp xã hội hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp