Bản dịch của từ Oleandomycin trong tiếng Việt

Oleandomycin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleandomycin (Noun)

01

Một loại kháng sinh macrolide, c₃₅h₆₁no₁₂, được tạo ra bởi chủng vi khuẩn streptomyceskháng sinh, có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và đã được sử dụng làm phốt phát trong điều trị viêm ruột do tụ cầu và nhiễm trùng da.

A macrolide antibiotic c₃₅h₆₁no₁₂ produced by a strain of the bacterium streptomyces antibioticus which is active against a wide range of grampositive bacteria and has been used as the phosphate in treating staphylococcal enteritis and skin infections.

Ví dụ

Oleandomycin is effective against staphylococcal infections in many patients.

Oleandomycin có hiệu quả với các nhiễm trùng staphylococcus ở nhiều bệnh nhân.

Oleandomycin is not used widely in modern antibiotic treatments today.

Oleandomycin không được sử dụng rộng rãi trong các điều trị kháng sinh hiện nay.

Is oleandomycin still recommended for skin infections in patients?

Liệu oleandomycin có còn được khuyến nghị cho các nhiễm trùng da không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oleandomycin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oleandomycin

Không có idiom phù hợp