Bản dịch của từ Oleandomycin trong tiếng Việt
Oleandomycin

Oleandomycin (Noun)
Một loại kháng sinh macrolide, c₃₅h₆₁no₁₂, được tạo ra bởi chủng vi khuẩn streptomyceskháng sinh, có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và đã được sử dụng làm phốt phát trong điều trị viêm ruột do tụ cầu và nhiễm trùng da.
A macrolide antibiotic c₃₅h₆₁no₁₂ produced by a strain of the bacterium streptomyces antibioticus which is active against a wide range of grampositive bacteria and has been used as the phosphate in treating staphylococcal enteritis and skin infections.
Oleandomycin is effective against staphylococcal infections in many patients.
Oleandomycin có hiệu quả với các nhiễm trùng staphylococcus ở nhiều bệnh nhân.
Oleandomycin is not used widely in modern antibiotic treatments today.
Oleandomycin không được sử dụng rộng rãi trong các điều trị kháng sinh hiện nay.
Is oleandomycin still recommended for skin infections in patients?
Liệu oleandomycin có còn được khuyến nghị cho các nhiễm trùng da không?
Oleandomycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein. Đây là một dẫn xuất của erythromycin, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Trong khi oleandomycin chủ yếu được sử dụng trong y học tại một số quốc gia, sự phổ biến và ứng dụng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý và xu hướng sử dụng kháng sinh hiện tại.
Oleandomycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces antibioticus. Từ "oleandomycin" được cấu thành từ phần "oleand" xuất phát từ loài cây Oleander, và "mycin" - một hậu tố phổ biến chỉ kháng sinh có nguồn gốc vi sinh vật. Từ khi được phát hiện vào những năm 1960, oleandomycin được biết đến với khả năng tiêu diệt vi khuẩn gram dương, tương tự như erythromycin. Sự phát triển của oleandomycin góp phần mở rộng phạm vi điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
Oleandomycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm macrolide, ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc, viết, nói và nghe. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh y học chuyên sâu, như trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu về vi sinh vật. Trong các tình huống hàng ngày, oleandomycin thường được nhắc đến trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và dược phẩm, tuy nhiên, mức độ phổ biến tương đối hạn chế hơn so với các kháng sinh khác.